TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
983,459,930,313 |
1,034,677,332,105 |
896,922,919,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
111,058,721,848 |
156,638,575,481 |
416,504,316,723 |
|
1. Tiền |
|
34,058,721,848 |
49,638,575,481 |
55,704,316,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
77,000,000,000 |
107,000,000,000 |
360,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
284,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
284,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
72,768,018,614 |
133,394,541,947 |
111,736,153,430 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
69,904,997,692 |
129,096,334,427 |
108,314,124,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,874,741,888 |
1,313,285,896 |
3,278,104,201 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
988,279,034 |
2,984,921,624 |
143,924,360 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
488,740,771,625 |
566,143,204,851 |
350,561,456,337 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
488,740,771,625 |
574,279,738,319 |
358,697,989,805 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8,136,533,468 |
-8,136,533,468 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
26,892,418,226 |
27,501,009,826 |
18,120,993,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,035,400,124 |
631,636,251 |
1,130,024,075 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
25,519,171,085 |
26,869,373,575 |
16,957,614,993 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
337,847,017 |
|
33,353,968 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
170,236,845,258 |
161,575,867,146 |
154,137,693,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
165,116,406,111 |
160,103,974,738 |
151,786,199,717 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
146,330,714,920 |
141,559,520,519 |
133,482,982,470 |
|
- Nguyên giá |
|
489,810,971,650 |
493,642,177,766 |
494,169,151,478 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-343,480,256,730 |
-352,082,657,247 |
-360,686,169,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
18,785,691,191 |
18,544,454,219 |
18,303,217,247 |
|
- Nguyên giá |
|
33,490,882,138 |
33,490,882,138 |
33,490,882,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,705,190,947 |
-14,946,427,919 |
-15,187,664,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,060,251,979 |
376,474,332 |
791,246,814 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,060,251,979 |
376,474,332 |
791,246,814 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,824,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,824,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,236,187,168 |
1,095,418,076 |
1,560,247,450 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
630,125,028 |
548,766,165 |
1,013,595,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
606,062,140 |
546,651,911 |
546,651,911 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,153,696,775,571 |
1,196,253,199,251 |
1,051,060,613,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
686,343,064,576 |
739,039,516,276 |
573,823,015,301 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
686,343,064,576 |
739,039,516,276 |
573,823,015,301 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
258,827,517,456 |
217,424,868,681 |
136,936,764,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,459,595,702 |
6,244,394,718 |
6,081,704,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,192,940,538 |
4,801,339,793 |
17,932,379,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
16,581,940,545 |
19,569,522,221 |
25,443,206,772 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
26,733,803,020 |
16,807,855,744 |
28,540,456,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,819,756,577 |
4,052,690,412 |
3,337,302,567 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
367,284,825,221 |
466,416,514,813 |
351,859,741,197 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,442,685,517 |
3,722,329,894 |
3,691,460,634 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
467,353,710,995 |
457,213,682,975 |
477,237,598,206 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
467,353,710,995 |
457,213,682,975 |
477,237,598,206 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
122,596,471,723 |
127,497,146,427 |
127,497,146,427 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
18,980,200,000 |
18,980,200,000 |
18,980,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
135,975,039,272 |
120,934,336,548 |
140,958,251,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
118,351,799,892 |
83,166,564,416 |
83,166,564,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,623,239,380 |
37,767,772,132 |
57,791,687,363 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,153,696,775,571 |
1,196,253,199,251 |
1,051,060,613,507 |
|