TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
767,759,782,649 |
764,646,028,043 |
1,011,887,870,612 |
1,018,513,263,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,697,565,833 |
200,552,722,363 |
406,466,089,611 |
295,184,220,371 |
|
1. Tiền |
50,697,565,833 |
79,252,722,363 |
74,666,089,611 |
83,184,220,371 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,000,000,000 |
121,300,000,000 |
331,800,000,000 |
212,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,772,175,566 |
97,997,691,591 |
104,466,811,297 |
82,368,785,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,778,379,433 |
96,501,964,246 |
98,526,145,641 |
79,474,306,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
473,748,000 |
500,248,000 |
1,478,547,828 |
974,618,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,520,048,133 |
995,479,345 |
4,462,117,828 |
1,919,861,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
573,917,640,748 |
459,728,420,211 |
479,769,402,418 |
627,808,272,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
573,917,640,748 |
475,254,602,936 |
487,776,549,472 |
639,411,733,235 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-15,526,182,725 |
-8,007,147,054 |
-11,603,461,014 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,372,400,502 |
6,367,193,878 |
21,185,567,286 |
13,151,985,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
453,150,008 |
565,466,219 |
543,240,794 |
698,071,015 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,437,237,110 |
5,771,021,405 |
20,627,620,238 |
12,078,077,597 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,452,013,384 |
|
|
375,836,838 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
30,000,000 |
30,706,254 |
14,706,254 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,247,924,883 |
237,225,104,832 |
210,700,709,156 |
190,924,030,432 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
260,918,580,915 |
234,438,581,321 |
208,033,006,102 |
188,271,460,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,495,228,587 |
209,176,752,535 |
179,850,208,042 |
167,190,020,274 |
|
- Nguyên giá |
436,102,395,546 |
455,767,633,186 |
452,598,676,806 |
470,655,622,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,607,166,959 |
-246,590,880,651 |
-272,748,468,764 |
-303,465,602,102 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,427,525,203 |
25,148,192,423 |
21,073,165,157 |
19,991,876,051 |
|
- Nguyên giá |
33,490,882,138 |
33,490,882,138 |
33,490,882,138 |
33,490,882,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,063,356,935 |
-8,342,689,715 |
-12,417,716,981 |
-13,499,006,087 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,995,827,125 |
113,636,363 |
7,109,632,903 |
1,089,564,010 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,248,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-576,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,081,343,968 |
962,523,511 |
843,703,054 |
828,570,097 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
103,687,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,081,343,968 |
962,523,511 |
843,703,054 |
724,882,597 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,031,007,707,532 |
1,001,871,132,875 |
1,222,588,579,768 |
1,209,437,293,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
678,798,983,677 |
623,582,625,031 |
813,138,206,617 |
771,511,494,431 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
645,675,866,316 |
623,582,625,031 |
813,138,206,617 |
771,511,494,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
318,835,838,399 |
388,472,001,977 |
469,372,865,428 |
401,398,265,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,582,745,337 |
3,095,647,491 |
5,920,060,152 |
8,432,179,090 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,771,360,283 |
9,895,290,106 |
8,008,885,325 |
11,365,993,320 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,126,028,846 |
20,421,158,945 |
20,132,761,667 |
26,007,699,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,041,801,646 |
17,262,316,279 |
2,033,412,983 |
2,951,127,605 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
6,795,519,001 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,123,117,361 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,958,217,648 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
352,208,723,855 |
378,288,507,844 |
409,450,373,151 |
437,925,799,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
352,208,723,855 |
378,288,507,844 |
409,450,373,151 |
437,925,799,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,227,265,504 |
107,611,472,427 |
114,197,281,407 |
120,523,149,443 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,116,506,544 |
10,308,610,006 |
18,980,200,000 |
18,980,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,960,720,848 |
62,464,194,452 |
86,470,891,744 |
108,620,450,053 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,031,007,707,532 |
1,001,871,132,875 |
1,222,588,579,768 |
1,209,437,293,927 |
|