TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,238,187,829,071 |
1,191,689,826,350 |
1,294,677,267,499 |
1,297,809,795,264 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,777,364,102 |
18,681,941,027 |
20,788,368,740 |
25,710,437,576 |
|
1. Tiền |
90,861,364,102 |
11,667,818,885 |
13,394,246,598 |
23,130,437,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,916,000,000 |
7,014,122,142 |
7,394,122,142 |
2,580,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,003,523,246,740 |
865,717,745,727 |
848,335,273,121 |
781,836,909,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
836,911,918,254 |
633,539,697,654 |
591,187,849,121 |
554,091,893,178 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,394,070,619 |
110,560,794,265 |
127,441,941,851 |
116,115,747,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
182,491,965 |
624,998,853 |
767,494,690 |
1,089,643,599 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,520,973,090 |
119,430,048,109 |
127,375,780,613 |
108,977,418,763 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,486,207,188 |
-9,437,793,154 |
-9,437,793,154 |
-9,437,793,154 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,887,218,229 |
268,916,986,143 |
373,640,700,662 |
426,953,240,068 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,887,218,229 |
268,916,986,143 |
373,640,700,662 |
426,953,240,068 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
38,373,153,453 |
51,912,924,976 |
63,309,207,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
14,482,945,560 |
20,386,205,443 |
32,017,918,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,349,743,165 |
3,093,157,383 |
2,241,493,614 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,540,464,728 |
28,433,562,150 |
29,049,795,872 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,465,960,085 |
145,891,618,921 |
136,721,047,241 |
126,546,980,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,930,641,458 |
121,966,331,428 |
113,268,474,506 |
105,797,126,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,071,619,070 |
116,272,230,998 |
107,739,296,034 |
100,432,869,660 |
|
- Nguyên giá |
298,583,805,549 |
291,572,410,578 |
291,824,410,578 |
294,528,445,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,512,186,479 |
-175,300,179,580 |
-184,085,114,544 |
-194,095,575,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,859,022,388 |
5,694,100,430 |
5,529,178,472 |
5,364,256,514 |
|
- Nguyên giá |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,596,830,690 |
-2,761,752,648 |
-2,926,674,606 |
-3,091,596,564 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,535,318,627 |
23,925,287,493 |
23,452,572,735 |
20,749,854,090 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,535,318,627 |
23,925,287,493 |
23,452,572,735 |
20,749,854,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,395,653,789,156 |
1,337,581,445,271 |
1,431,398,314,740 |
1,424,356,775,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,245,997,384,544 |
1,206,532,422,730 |
1,296,439,679,302 |
1,291,308,923,631 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,223,423,416,633 |
1,184,457,954,819 |
1,278,484,419,616 |
1,273,853,163,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
604,205,080,766 |
354,692,506,749 |
373,204,888,527 |
359,288,446,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
314,261,805,333 |
418,760,228,170 |
485,405,825,893 |
503,469,777,182 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,820,247,573 |
1,780,419,569 |
1,100,953,875 |
1,118,289,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,899,189,552 |
541,069,518 |
4,735,948,793 |
6,495,272,584 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
162,727,273 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,087,976,137 |
18,792,108,992 |
21,148,649,899 |
25,370,889,787 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
263,223,468,800 |
386,994,407,034 |
390,221,237,842 |
375,658,953,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,762,921,199 |
2,897,214,787 |
2,666,914,787 |
2,451,534,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,573,967,911 |
22,074,467,911 |
17,955,259,686 |
17,455,759,686 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,025,967,911 |
17,025,967,911 |
13,406,259,686 |
13,406,259,686 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,548,000,000 |
5,048,500,000 |
4,549,000,000 |
4,049,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,656,404,612 |
131,049,022,541 |
134,958,635,438 |
133,047,851,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,656,404,612 |
131,049,022,541 |
134,958,635,438 |
133,047,851,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
124,197,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
124,197,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,058,684,612 |
13,765,317,251 |
13,765,317,251 |
65,547,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,099,620,000 |
6,785,605,290 |
10,695,218,187 |
8,784,434,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,099,620,000 |
1,260,700,290 |
5,170,313,187 |
8,546,901,134 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,524,905,000 |
5,524,905,000 |
237,533,512 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,395,653,789,156 |
1,337,581,445,271 |
1,431,398,314,740 |
1,424,356,775,528 |
|