TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,347,639,868,278 |
1,293,276,323,899 |
1,238,187,829,071 |
1,191,689,826,350 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,847,247,129 |
32,651,125,219 |
92,777,364,102 |
18,681,941,027 |
|
1. Tiền |
13,326,710,432 |
24,734,757,241 |
90,861,364,102 |
11,667,818,885 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,520,536,697 |
7,916,367,978 |
1,916,000,000 |
7,014,122,142 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
884,305,404,733 |
895,268,932,725 |
1,003,523,246,740 |
865,717,745,727 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
613,197,857,435 |
559,448,474,112 |
836,911,918,254 |
633,539,697,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
154,243,520,602 |
191,048,340,651 |
81,394,070,619 |
110,560,794,265 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
10,873,549,121 |
23,465,533,561 |
182,491,965 |
624,998,853 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,689,300,131 |
115,005,406,957 |
83,520,973,090 |
119,430,048,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,698,822,556 |
-4,698,822,556 |
-9,486,207,188 |
-9,437,793,154 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
386,649,394,282 |
317,656,589,783 |
141,887,218,229 |
268,916,986,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
386,649,394,282 |
317,656,589,783 |
141,887,218,229 |
268,916,986,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,837,822,134 |
47,699,676,172 |
|
38,373,153,453 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,666,694,679 |
27,610,080,947 |
|
14,482,945,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,326,995,304 |
9,601,578,839 |
|
7,349,743,165 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,844,132,151 |
10,488,016,386 |
|
16,540,464,728 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,145,418,043 |
165,467,728,491 |
157,465,960,085 |
145,891,618,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
140,865,002,215 |
139,722,645,758 |
130,930,641,458 |
121,966,331,428 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,676,135,911 |
133,698,701,412 |
125,071,619,070 |
116,272,230,998 |
|
- Nguyên giá |
295,862,415,761 |
296,217,305,458 |
298,583,805,549 |
291,572,410,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,186,279,850 |
-162,518,604,046 |
-173,512,186,479 |
-175,300,179,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,188,866,304 |
6,023,944,346 |
5,859,022,388 |
5,694,100,430 |
|
- Nguyên giá |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,266,986,774 |
-2,431,908,732 |
-2,596,830,690 |
-2,761,752,648 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,280,415,828 |
25,745,082,733 |
26,535,318,627 |
23,925,287,493 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,280,415,828 |
25,745,082,733 |
26,535,318,627 |
23,925,287,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,507,785,286,321 |
1,458,744,052,390 |
1,395,653,789,156 |
1,337,581,445,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,377,630,841,917 |
1,320,847,484,400 |
1,245,997,384,544 |
1,206,532,422,730 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,344,289,951,436 |
1,292,419,267,871 |
1,223,423,416,633 |
1,184,457,954,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
378,780,537,309 |
406,060,456,913 |
604,205,080,766 |
354,692,506,749 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
549,516,554,522 |
418,555,591,963 |
314,261,805,333 |
418,760,228,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,129,663,165 |
3,010,515,874 |
12,820,247,573 |
1,780,419,569 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,296,720,759 |
4,985,492,862 |
15,899,189,552 |
541,069,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
640,000,000 |
640,000,000 |
162,727,273 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,410,727,766 |
31,028,178,851 |
7,087,976,137 |
18,792,108,992 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
394,876,233,099 |
427,122,902,592 |
263,223,468,800 |
386,994,407,034 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,639,514,816 |
1,016,128,816 |
5,762,921,199 |
2,897,214,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,340,890,481 |
28,428,216,529 |
22,573,967,911 |
22,074,467,911 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,793,890,481 |
22,380,716,529 |
17,025,967,911 |
17,025,967,911 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,547,000,000 |
6,047,500,000 |
5,548,000,000 |
5,048,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,154,444,404 |
137,896,567,990 |
149,656,404,612 |
131,049,022,541 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,154,444,404 |
137,896,567,990 |
149,656,404,612 |
131,049,022,541 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
110,498,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,629,424,355 |
8,629,424,355 |
17,058,684,612 |
13,765,317,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,026,920,049 |
18,769,043,635 |
22,099,620,000 |
6,785,605,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,026,920,049 |
18,769,043,635 |
22,099,620,000 |
1,260,700,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
5,524,905,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,507,785,286,321 |
1,458,744,052,390 |
1,395,653,789,156 |
1,337,581,445,271 |
|