MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,347,639,868,278 1,293,276,323,899 1,238,187,829,071 1,191,689,826,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,847,247,129 32,651,125,219 92,777,364,102 18,681,941,027
1. Tiền 13,326,710,432 24,734,757,241 90,861,364,102 11,667,818,885
2. Các khoản tương đương tiền 19,520,536,697 7,916,367,978 1,916,000,000 7,014,122,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 884,305,404,733 895,268,932,725 1,003,523,246,740 865,717,745,727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 613,197,857,435 559,448,474,112 836,911,918,254 633,539,697,654
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 154,243,520,602 191,048,340,651 81,394,070,619 110,560,794,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,873,549,121 23,465,533,561 182,491,965 624,998,853
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 99,689,300,131 115,005,406,957 83,520,973,090 119,430,048,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,698,822,556 -4,698,822,556 -9,486,207,188 -9,437,793,154
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 386,649,394,282 317,656,589,783 141,887,218,229 268,916,986,143
1. Hàng tồn kho 386,649,394,282 317,656,589,783 141,887,218,229 268,916,986,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,837,822,134 47,699,676,172 38,373,153,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,666,694,679 27,610,080,947 14,482,945,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,326,995,304 9,601,578,839 7,349,743,165
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,844,132,151 10,488,016,386 16,540,464,728
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 160,145,418,043 165,467,728,491 157,465,960,085 145,891,618,921
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 140,865,002,215 139,722,645,758 130,930,641,458 121,966,331,428
1. Tài sản cố định hữu hình 134,676,135,911 133,698,701,412 125,071,619,070 116,272,230,998
- Nguyên giá 295,862,415,761 296,217,305,458 298,583,805,549 291,572,410,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,186,279,850 -162,518,604,046 -173,512,186,479 -175,300,179,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,188,866,304 6,023,944,346 5,859,022,388 5,694,100,430
- Nguyên giá 8,455,853,078 8,455,853,078 8,455,853,078 8,455,853,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,266,986,774 -2,431,908,732 -2,596,830,690 -2,761,752,648
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,280,415,828 25,745,082,733 26,535,318,627 23,925,287,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,280,415,828 25,745,082,733 26,535,318,627 23,925,287,493
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,507,785,286,321 1,458,744,052,390 1,395,653,789,156 1,337,581,445,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,377,630,841,917 1,320,847,484,400 1,245,997,384,544 1,206,532,422,730
I. Nợ ngắn hạn 1,344,289,951,436 1,292,419,267,871 1,223,423,416,633 1,184,457,954,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 378,780,537,309 406,060,456,913 604,205,080,766 354,692,506,749
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 549,516,554,522 418,555,591,963 314,261,805,333 418,760,228,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,129,663,165 3,010,515,874 12,820,247,573 1,780,419,569
4. Phải trả người lao động 6,296,720,759 4,985,492,862 15,899,189,552 541,069,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 640,000,000 640,000,000 162,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,410,727,766 31,028,178,851 7,087,976,137 18,792,108,992
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 394,876,233,099 427,122,902,592 263,223,468,800 386,994,407,034
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,639,514,816 1,016,128,816 5,762,921,199 2,897,214,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,340,890,481 28,428,216,529 22,573,967,911 22,074,467,911
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,793,890,481 22,380,716,529 17,025,967,911 17,025,967,911
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,547,000,000 6,047,500,000 5,548,000,000 5,048,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,154,444,404 137,896,567,990 149,656,404,612 131,049,022,541
I. Vốn chủ sở hữu 130,154,444,404 137,896,567,990 149,656,404,612 131,049,022,541
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,498,100,000 110,498,100,000 110,498,100,000 110,498,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,498,100,000 110,498,100,000 110,498,100,000 110,498,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,629,424,355 8,629,424,355 17,058,684,612 13,765,317,251
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,026,920,049 18,769,043,635 22,099,620,000 6,785,605,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,026,920,049 18,769,043,635 22,099,620,000 1,260,700,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,524,905,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,507,785,286,321 1,458,744,052,390 1,395,653,789,156 1,337,581,445,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.