MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,644,344,034 439,681,287,142 289,805,624,591 340,762,162,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,189,103,029 60,046,582,399 14,514,428,608 11,628,614,689
1. Tiền 14,289,103,029 52,766,582,399 14,514,428,608 11,628,614,689
2. Các khoản tương đương tiền 3,900,000,000 7,280,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 212,602,840,007 349,261,984,148 219,032,921,133 243,683,833,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,665,863,045 266,185,726,721 130,712,964,976 157,381,742,453
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,304,570,215 600,803,770 2,295,568,703 2,023,715,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 9,217,118,832
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,415,287,915 82,475,453,657 86,024,387,454 84,278,375,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 160,214,926,012 29,759,422,288 53,125,527,029 81,147,563,519
1. Hàng tồn kho 160,214,926,012 29,759,422,288 53,125,527,029 81,147,563,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,637,474,986 613,298,307 3,132,747,821 4,302,150,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 638,557,615 612,298,307 591,999,087
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,732,888,306 2,540,748,734 4,302,150,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 266,029,065 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,761,656,703 19,154,089,734 17,199,427,101 16,459,541,496
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,465,824,051 6,465,824,051 6,315,824,051 5,651,766,670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,465,824,051 6,465,824,051 6,315,824,051 5,651,766,670
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,821,695,350 6,621,975,500 5,795,361,801 5,652,138,090
1. Tài sản cố định hữu hình 7,821,695,350 6,621,975,500 5,795,361,801 5,652,138,090
- Nguyên giá 28,482,653,299 28,482,653,299 25,421,435,510 24,209,574,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,660,957,949 -21,860,677,799 -19,626,073,709 -18,557,436,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 330,000,000 330,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 330,000,000 330,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,144,137,302 5,736,290,183 5,088,241,249 5,155,636,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,144,137,302 5,736,290,183 5,088,241,249 5,155,636,736
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 416,406,000,737 458,835,376,876 307,005,051,692 357,221,703,834
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 376,468,337,571 418,565,657,631 267,867,199,309 321,189,604,865
I. Nợ ngắn hạn 376,468,337,571 418,565,657,631 267,867,199,309 321,189,604,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 250,387,986,921 247,833,639,735 137,453,888,715 169,970,652,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,753,088,080 58,849,585,076 30,488,031,201 53,765,185,067
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,074,085 14,138,258,910 4,135,427,619 1,202,152,837
4. Phải trả người lao động 1,671,400,564 446,519,665 282,006,502 476,547,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,004,188,101 3,873,012,263 8,488,096,834
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,757,329,925 67,438,653,787 53,374,354,599 46,033,299,453
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,775,850,824 28,159,143,997 37,531,084,850 40,422,953,395
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,055,607,172 695,668,360 729,393,560 830,716,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,937,663,166 40,269,719,245 39,137,852,383 36,032,098,969
I. Vốn chủ sở hữu 39,937,663,166 40,269,719,245 39,137,852,383 36,032,098,969
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,207,940,355 5,549,736,669 5,549,736,669 5,549,736,669
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,729,722,811 4,719,982,576 3,588,115,714 482,362,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,500,119,977 4,490,379,742 3,358,513,138 768,589,207
- LNST chưa phân phối kỳ này 229,602,834 229,602,834 229,602,576 -286,226,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 416,406,000,737 458,835,376,876 307,005,051,692 357,221,703,834
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.