TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
325,901,028,260 |
|
319,311,940,990 |
353,614,865,113 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,624,683,476 |
|
858,269,854 |
11,363,980,903 |
|
1. Tiền |
6,624,683,476 |
|
858,269,854 |
11,363,980,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,369,157,524 |
|
228,503,151,004 |
247,723,578,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,177,515,550 |
|
117,648,084,374 |
125,833,671,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,083,854,321 |
|
8,925,971,524 |
10,601,656,197 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
4,175,631,774 |
|
3,922,663,430 |
3,922,663,430 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,932,155,879 |
|
98,006,431,676 |
107,365,586,651 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,354,210,138 |
|
89,015,766,581 |
93,928,593,485 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,354,210,138 |
|
89,015,766,581 |
93,928,593,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
552,977,122 |
|
934,753,551 |
598,712,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
324,544,358 |
|
705,941,688 |
568,654,836 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,588,542 |
|
10,788,125 |
7,481,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
144,844,222 |
|
218,023,738 |
22,576,128 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,246,219,303 |
|
21,695,344,888 |
20,133,362,282 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,153,394,941 |
|
9,550,388,185 |
8,368,465,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,123,327,784 |
|
9,543,032,148 |
8,368,465,514 |
|
- Nguyên giá |
34,177,598,757 |
|
33,478,070,134 |
33,478,070,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,054,270,973 |
|
-23,935,037,986 |
-25,109,604,620 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,067,157 |
|
7,356,037 |
|
|
- Nguyên giá |
304,351,670 |
|
304,351,670 |
304,351,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,284,513 |
|
-296,995,633 |
-304,351,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,092,824,362 |
|
12,144,956,703 |
11,764,896,768 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,092,824,362 |
|
12,144,956,703 |
11,764,896,768 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,147,247,563 |
|
341,007,285,878 |
373,748,227,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
319,494,180,351 |
|
312,023,268,366 |
343,718,197,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
319,494,180,351 |
|
312,023,268,366 |
343,718,197,557 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,036,231,567 |
|
159,160,307,878 |
173,631,557,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,051,557,558 |
|
6,887,630,143 |
28,746,034,110 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,018,061,593 |
|
12,010,850,605 |
11,323,826,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,123,316,171 |
|
377,219,976 |
374,208,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47,500,000 |
526,819,154 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
599,105,708 |
|
415,130,146 |
415,130,146 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,626,476,950 |
|
95,355,453,314 |
98,368,212,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,033,249,161 |
|
37,762,994,661 |
30,195,018,511 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,181,643 |
|
6,181,643 |
137,390,053 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,653,067,212 |
|
28,984,017,512 |
30,030,029,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,653,067,212 |
|
28,984,017,512 |
30,030,029,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,099,080,000 |
|
23,099,080,000 |
23,099,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
23,099,080,000 |
|
23,099,080,000 |
23,099,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
871,521,815 |
|
871,521,815 |
871,521,815 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,898,651,267 |
|
2,898,651,267 |
2,898,651,267 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
783,814,130 |
|
2,114,764,430 |
3,160,776,756 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
249,990,448 |
|
1,286,784,276 |
1,046,012,326 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
533,823,682 |
|
827,980,154 |
2,114,764,430 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,147,247,563 |
|
341,007,285,878 |
373,748,227,395 |
|