1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,191,926,237 |
73,958,804,200 |
86,239,825,636 |
92,503,759,426 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,071,790,908 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,191,926,237 |
72,887,013,292 |
86,239,825,636 |
92,503,759,426 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,612,664,651 |
49,968,952,002 |
60,174,913,351 |
68,072,416,759 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,579,261,586 |
22,918,061,290 |
26,064,912,285 |
24,431,342,667 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,082,134,828 |
12,484,716,993 |
12,283,095,073 |
11,844,275,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
93,197,665 |
82,213,928 |
61,543,863 |
51,774,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,300,000 |
64,500,000 |
53,700,000 |
42,900,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
469,468,877 |
619,848,705 |
546,476,838 |
759,601,303 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,440,498,410 |
9,417,705,403 |
8,435,089,971 |
8,555,504,051 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,658,231,462 |
25,283,010,247 |
29,304,896,686 |
26,908,738,468 |
|
12. Thu nhập khác |
10,000,002 |
378,988,546 |
|
105,960,047 |
|
13. Chi phí khác |
169 |
14 |
|
21,136,364 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,999,833 |
378,988,532 |
|
84,823,683 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,668,231,295 |
25,661,998,779 |
29,304,896,686 |
26,993,562,151 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,008,358,785 |
3,921,111,362 |
3,950,212,607 |
4,578,531,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
33,478,200 |
33,587,200 |
33,514,000 |
33,476,400 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,626,394,310 |
21,707,300,217 |
25,321,170,079 |
22,381,554,075 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,626,394,310 |
21,707,300,217 |
25,321,170,079 |
22,381,554,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
863 |
955 |
1,114 |
984 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|