MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,191,926,237 73,958,804,200 86,239,825,636 92,503,759,426
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,071,790,908
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,191,926,237 72,887,013,292 86,239,825,636 92,503,759,426
4. Giá vốn hàng bán 44,612,664,651 49,968,952,002 60,174,913,351 68,072,416,759
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,579,261,586 22,918,061,290 26,064,912,285 24,431,342,667
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,082,134,828 12,484,716,993 12,283,095,073 11,844,275,155
7. Chi phí tài chính 93,197,665 82,213,928 61,543,863 51,774,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 75,300,000 64,500,000 53,700,000 42,900,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 469,468,877 619,848,705 546,476,838 759,601,303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,440,498,410 9,417,705,403 8,435,089,971 8,555,504,051
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,658,231,462 25,283,010,247 29,304,896,686 26,908,738,468
12. Thu nhập khác 10,000,002 378,988,546 105,960,047
13. Chi phí khác 169 14 21,136,364
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,999,833 378,988,532 84,823,683
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,668,231,295 25,661,998,779 29,304,896,686 26,993,562,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,008,358,785 3,921,111,362 3,950,212,607 4,578,531,676
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 33,478,200 33,587,200 33,514,000 33,476,400
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,626,394,310 21,707,300,217 25,321,170,079 22,381,554,075
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,626,394,310 21,707,300,217 25,321,170,079 22,381,554,075
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 863 955 1,114 984
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.