MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,251,605,637 75,140,546,044 69,191,926,237 73,958,804,200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 768,545,455 975,950,000 1,071,790,908
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,483,060,182 74,164,596,044 69,191,926,237 72,887,013,292
4. Giá vốn hàng bán 38,902,658,770 50,770,497,858 44,612,664,651 49,968,952,002
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,580,401,412 23,394,098,186 24,579,261,586 22,918,061,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,440,004,374 13,411,298,993 8,082,134,828 12,484,716,993
7. Chi phí tài chính 105,658,223 124,482,572 93,197,665 82,213,928
- Trong đó: Chi phí lãi vay 96,900,000 86,100,000 75,300,000 64,500,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 355,032,949 472,680,982 469,468,877 619,848,705
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,539,538,915 8,975,939,257 8,440,498,410 9,417,705,403
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,020,175,699 27,232,294,368 23,658,231,462 25,283,010,247
12. Thu nhập khác 587,803,487 10,239,123,594 10,000,002 378,988,546
13. Chi phí khác 08 10,272,739,862 169 14
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 587,803,479 -33,616,268 9,999,833 378,988,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,607,979,178 27,198,678,100 23,668,231,295 25,661,998,779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,741,290,085 5,886,952,852 4,008,358,785 3,921,111,362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,908,421,000 33,478,200 33,587,200
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,866,689,093 23,220,146,248 19,626,394,310 21,707,300,217
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,866,689,093 23,220,146,248 19,626,394,310 21,707,300,217
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,346 1,047 863 955
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.