1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,861,222,925 |
64,251,605,637 |
75,140,546,044 |
69,191,926,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,778,707,499 |
768,545,455 |
975,950,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,082,515,426 |
63,483,060,182 |
74,164,596,044 |
69,191,926,237 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,689,714,858 |
38,902,658,770 |
50,770,497,858 |
44,612,664,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,392,800,568 |
24,580,401,412 |
23,394,098,186 |
24,579,261,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,028,936,198 |
15,440,004,374 |
13,411,298,993 |
8,082,134,828 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,700,000 |
105,658,223 |
124,482,572 |
93,197,665 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
107,700,000 |
96,900,000 |
86,100,000 |
75,300,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
231,137,250 |
355,032,949 |
472,680,982 |
469,468,877 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,839,687,370 |
6,539,538,915 |
8,975,939,257 |
8,440,498,410 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,243,212,146 |
33,020,175,699 |
27,232,294,368 |
23,658,231,462 |
|
12. Thu nhập khác |
73,589,000 |
587,803,487 |
10,239,123,594 |
10,000,002 |
|
13. Chi phí khác |
|
08 |
10,272,739,862 |
169 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
73,589,000 |
587,803,479 |
-33,616,268 |
9,999,833 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,316,801,146 |
33,607,979,178 |
27,198,678,100 |
23,668,231,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,307,343,075 |
3,741,290,085 |
5,886,952,852 |
4,008,358,785 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,908,421,000 |
33,478,200 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,009,458,071 |
29,866,689,093 |
23,220,146,248 |
19,626,394,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,009,458,071 |
29,866,689,093 |
23,220,146,248 |
19,626,394,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,668 |
1,346 |
1,047 |
863 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|