1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,474,552,806 |
44,213,730,131 |
53,940,445,092 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
813,545,455 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,474,552,806 |
43,400,184,676 |
53,940,445,092 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,273,812,884 |
33,975,407,152 |
39,969,935,782 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,200,739,922 |
9,424,777,524 |
13,970,509,310 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,695,316,768 |
5,650,286,691 |
9,467,107,872 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
184,650,000 |
175,200,000 |
165,750,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
184,650,000 |
175,200,000 |
165,750,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
354,632,684 |
243,797,636 |
438,408,800 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,132,491,366 |
6,346,305,062 |
7,015,532,955 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,224,282,640 |
8,309,739,378 |
15,816,050,427 |
|
|
12. Thu nhập khác |
-20,752,262 |
96,210,541 |
288,122,200 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,081,629 |
|
14,494,440 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,833,891 |
96,210,541 |
273,627,760 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,197,448,749 |
8,405,949,919 |
16,089,678,187 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,490,107,122 |
1,431,741,128 |
1,998,757,048 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,707,341,627 |
6,974,208,791 |
14,090,921,139 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,707,341,627 |
6,974,208,791 |
14,090,921,139 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
699 |
383 |
775 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|