TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
656,106,111,184 |
680,745,454,114 |
624,244,544,313 |
566,327,597,496 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
287,727,804,571 |
115,889,426,960 |
90,309,242,771 |
270,318,902,959 |
|
1. Tiền |
29,327,804,571 |
40,889,426,960 |
18,309,242,771 |
70,318,902,959 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
258,400,000,000 |
75,000,000,000 |
72,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
211,100,000,000 |
420,200,000,000 |
395,400,000,000 |
171,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
211,100,000,000 |
420,200,000,000 |
395,400,000,000 |
171,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,861,726,496 |
65,175,581,049 |
55,897,001,183 |
44,273,855,449 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,541,196,073 |
24,070,860,550 |
31,776,149,903 |
30,189,714,635 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,777,714,044 |
23,335,726,675 |
7,831,283,657 |
1,218,414,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,959,928,488 |
19,186,105,933 |
17,706,679,732 |
14,282,837,942 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,417,112,109 |
-1,417,112,109 |
-1,417,112,109 |
-1,417,112,109 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,169,579,767 |
74,341,252,432 |
74,092,587,004 |
73,405,800,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,169,579,767 |
74,341,252,432 |
74,092,587,004 |
73,405,800,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,247,000,350 |
5,139,193,673 |
8,545,713,355 |
7,029,039,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,088,495,451 |
1,133,314,715 |
2,520,480,232 |
1,798,740,748 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,158,504,899 |
4,005,878,958 |
6,025,233,123 |
5,230,298,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
980,934,156,165 |
979,672,148,652 |
1,069,363,903,331 |
1,089,327,560,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
144,083,608,253 |
138,535,892,491 |
137,134,395,897 |
136,000,190,874 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
144,038,676,253 |
138,497,210,491 |
137,101,963,897 |
135,974,008,874 |
|
- Nguyên giá |
467,131,478,829 |
467,131,478,829 |
471,290,450,962 |
475,786,422,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-323,092,802,576 |
-328,634,268,338 |
-334,188,487,065 |
-339,812,413,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,932,000 |
38,682,000 |
32,432,000 |
26,182,000 |
|
- Nguyên giá |
775,039,229 |
775,039,229 |
775,039,229 |
775,039,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-730,107,229 |
-736,357,229 |
-742,607,229 |
-748,857,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
377,327,126,733 |
369,037,479,533 |
391,223,542,169 |
401,140,156,594 |
|
- Nguyên giá |
594,660,751,731 |
594,668,372,531 |
625,411,568,167 |
644,859,654,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,333,624,998 |
-225,630,892,998 |
-234,188,025,998 |
-243,719,498,273 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,030,574,101 |
58,631,219,538 |
68,717,226,758 |
59,779,220,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,030,574,101 |
58,631,219,538 |
68,717,226,758 |
59,779,220,657 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
250,836,400,000 |
270,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
84,500,000,000 |
104,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
220,656,447,078 |
218,950,564,551 |
217,771,745,968 |
217,891,000,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
218,945,118,089 |
217,282,045,962 |
216,146,037,779 |
216,308,102,386 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,711,328,989 |
1,668,518,589 |
1,625,708,189 |
1,582,897,789 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,637,040,267,349 |
1,660,417,602,766 |
1,693,608,447,644 |
1,655,655,158,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
930,047,070,729 |
931,291,936,185 |
1,199,532,211,385 |
1,137,177,728,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,856,251,889 |
126,198,632,944 |
183,736,364,018 |
109,129,048,172 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,159,558,860 |
14,380,508,047 |
27,380,663,850 |
24,709,528,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,138,251 |
251,323,352 |
1,257,887,600 |
340,155,719 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,184,376,537 |
4,047,528,861 |
10,784,416,953 |
16,200,588,564 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,128,386,000 |
2,093,218,733 |
4,118,355,000 |
5,623,563,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,538,582,941 |
5,347,891,425 |
5,232,682,941 |
6,029,732,941 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,996,386,271 |
44,918,604,928 |
29,584,165,061 |
15,562,048,930 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,089,042,591 |
31,897,711,543 |
70,265,206,558 |
8,927,958,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,739,780,438 |
23,261,846,055 |
35,112,986,055 |
31,735,471,055 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
812,190,818,840 |
805,093,303,241 |
1,015,795,847,367 |
1,028,048,680,266 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,183,628,433 |
8,969,576,433 |
8,755,524,433 |
8,541,472,433 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
757,178,832,136 |
747,557,548,596 |
747,554,538,333 |
747,548,511,172 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,828,358,271 |
48,566,178,212 |
250,485,784,601 |
255,766,261,721 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
7,192,434,940 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
706,993,196,620 |
729,125,666,581 |
494,076,236,259 |
518,477,429,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
706,993,196,620 |
729,125,666,581 |
494,076,236,259 |
518,477,429,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,635,985,396 |
124,635,985,396 |
134,930,985,396 |
134,930,985,396 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
401,169,466,938 |
423,301,936,899 |
177,957,506,577 |
202,358,700,215 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,950,595,351 |
22,262,528,361 |
48,888,439,343 |
73,289,632,981 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
298,218,871,587 |
401,039,408,538 |
129,069,067,234 |
129,069,067,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,637,040,267,349 |
1,660,417,602,766 |
1,693,608,447,644 |
1,655,655,158,335 |
|