TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
726,044,797,939 |
717,994,552,018 |
701,348,940,383 |
701,394,653,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
122,532,159,230 |
74,043,685,126 |
85,945,123,336 |
50,990,403,269 |
|
1. Tiền |
42,532,159,230 |
24,043,685,126 |
23,945,123,336 |
30,990,403,269 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
50,000,000,000 |
62,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
471,630,000,000 |
492,330,000,000 |
452,700,000,000 |
444,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
471,630,000,000 |
492,330,000,000 |
452,700,000,000 |
444,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,527,924,374 |
70,488,897,958 |
75,557,273,621 |
122,036,278,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,961,924,289 |
24,342,796,367 |
19,076,815,300 |
19,492,422,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,460,413,183 |
24,966,576,758 |
30,939,118,684 |
82,941,683,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,392,677,661 |
24,515,500,622 |
27,476,839,082 |
21,537,672,429 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,287,090,759 |
-3,335,975,789 |
-1,935,499,445 |
-1,935,499,445 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,222,843,064 |
70,307,323,674 |
76,983,590,781 |
75,179,351,021 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,222,843,064 |
70,307,323,674 |
76,983,590,781 |
75,179,351,021 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,131,871,271 |
10,824,645,260 |
10,162,952,645 |
8,888,620,258 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,964,988,167 |
3,390,096,069 |
734,298,631 |
1,163,052,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,781,453,143 |
3,033,086,759 |
4,467,149,341 |
3,891,345,287 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,385,429,961 |
4,401,462,432 |
4,961,504,673 |
3,834,221,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
875,839,486,070 |
885,712,940,981 |
897,892,811,174 |
919,688,362,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
140,486,659,240 |
162,953,012,765 |
160,414,197,710 |
155,376,370,156 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
140,486,659,240 |
162,953,012,765 |
160,344,265,710 |
155,312,688,156 |
|
- Nguyên giá |
429,465,117,668 |
457,626,869,655 |
461,103,836,761 |
461,682,621,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,978,458,428 |
-294,673,856,890 |
-300,759,571,051 |
-306,369,933,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
69,932,000 |
63,682,000 |
|
- Nguyên giá |
700,039,229 |
700,039,229 |
775,039,229 |
775,039,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
-705,107,229 |
-711,357,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
247,714,610,532 |
252,422,704,978 |
278,916,621,056 |
290,452,900,609 |
|
- Nguyên giá |
413,973,640,549 |
426,079,483,995 |
460,293,781,073 |
480,166,974,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,259,030,017 |
-173,656,779,017 |
-181,377,160,017 |
-189,714,074,017 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
79,957,763,190 |
61,825,006,482 |
49,159,899,621 |
65,807,904,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
79,957,763,190 |
61,825,006,482 |
49,159,899,621 |
65,807,904,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
216,844,053,108 |
217,675,816,756 |
218,565,692,787 |
217,214,787,094 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
215,136,646,308 |
216,001,889,156 |
216,683,122,198 |
215,374,467,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,707,406,800 |
1,673,927,600 |
1,882,570,589 |
1,840,319,789 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,601,884,284,009 |
1,603,707,492,999 |
1,599,241,751,557 |
1,621,083,015,695 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,058,984,408,287 |
1,032,606,889,721 |
1,020,294,231,195 |
1,019,595,347,652 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,514,890,819 |
102,609,253,510 |
123,037,640,681 |
121,040,603,607 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,779,530,004 |
20,715,136,628 |
28,651,948,029 |
15,996,014,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
205,866,211 |
43,095 |
1,656,242 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
170,615,797 |
3,685,723,485 |
524,662,383 |
3,654,296,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,350,802,687 |
3,854,793,500 |
6,813,858,000 |
2,249,897,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,057,326,150 |
1,057,326,150 |
4,697,088,049 |
6,126,869,945 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,721,964,462 |
15,046,988,137 |
25,438,911,620 |
44,478,255,856 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,103,015,060 |
33,095,517,473 |
35,900,530,126 |
30,445,899,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,925,770,448 |
25,153,725,042 |
21,008,986,232 |
18,089,369,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
926,469,517,468 |
929,997,636,211 |
897,256,590,514 |
898,554,744,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
86,948,891,036 |
83,811,280,314 |
81,664,177,100 |
79,170,641,745 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
799,033,828,481 |
799,485,117,006 |
773,594,916,861 |
774,558,353,642 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,486,797,951 |
46,701,238,891 |
41,997,496,553 |
44,825,748,658 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
542,899,875,722 |
571,100,603,278 |
578,947,520,362 |
601,487,668,043 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
542,899,875,722 |
571,100,603,278 |
578,947,520,362 |
601,487,668,043 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
102,821,985,396 |
102,821,985,396 |
102,821,985,396 |
102,821,985,396 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
258,890,146,040 |
287,090,873,596 |
294,937,790,680 |
317,477,938,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,828,777,048 |
83,029,504,604 |
90,876,421,688 |
22,540,147,681 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
204,061,368,992 |
204,061,368,992 |
204,061,368,992 |
294,937,790,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,601,884,284,009 |
1,603,707,492,999 |
1,599,241,751,557 |
1,621,083,015,695 |
|