MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 756,177,116,828 665,083,696,057 669,107,110,151 730,504,434,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,962,946,569 43,844,041,094 30,447,888,485 50,092,698,513
1. Tiền 19,962,946,569 33,844,041,094 20,447,888,485 50,092,698,513
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510,080,000,000 471,740,000,000 455,280,000,000 489,980,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 510,080,000,000 471,740,000,000 455,280,000,000 489,980,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,382,032,412 53,203,497,945 77,923,990,469 100,079,556,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,376,256,993 22,657,132,925 19,531,304,795 30,477,050,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,853,184,820 19,074,713,984 10,375,640,019 20,377,660,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,383,494,266 14,807,626,825 51,744,467,672 52,952,267,732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,230,903,667 -3,335,975,789 -3,727,422,017 -3,727,422,017
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,169,717,147 79,645,278,804 77,493,777,469 74,438,274,709
1. Hàng tồn kho 82,169,717,147 79,645,278,804 77,493,777,469 74,438,274,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,582,420,700 16,650,878,214 27,961,453,728 15,913,904,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,343,000,608 747,351,309 7,088,458,058 5,639,673,152
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,946,681,032 6,605,628,036 6,130,154,588 1,469,033,353
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,292,739,060 9,297,898,869 14,742,841,082 8,805,197,541
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 806,620,651,497 857,095,577,448 846,647,162,882 855,977,067,518
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,347,390,013 146,948,311,415 146,610,566,676 141,586,229,193
1. Tài sản cố định hữu hình 151,347,390,013 146,948,311,415 146,610,566,676 141,586,229,193
- Nguyên giá 417,602,182,882 418,866,544,647 424,091,652,762 424,715,205,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -266,254,792,869 -271,918,233,232 -277,481,086,086 -283,128,976,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 700,039,229 700,039,229 700,039,229 700,039,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229
III. Bất động sản đầu tư 227,214,830,579 267,451,498,123 260,441,968,948 252,526,713,443
- Nguyên giá 363,152,075,864 410,956,701,408 411,446,985,460 411,446,985,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,937,245,285 -143,505,203,285 -151,005,016,512 -158,920,272,017
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,755,397,788 26,412,794,169 32,141,797,596 34,220,390,574
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,755,397,788 26,412,794,169 32,141,797,596 34,220,390,574
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000 210,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 209,466,633,117 225,446,573,741 216,616,429,662 216,807,334,308
1. Chi phí trả trước dài hạn 207,625,277,517 223,638,732,141 214,842,064,462 215,066,448,308
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,841,355,600 1,807,841,600 1,774,365,200 1,740,886,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,562,797,768,325 1,522,179,273,505 1,515,754,273,033 1,586,481,501,523
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,064,694,221,044 1,016,945,456,145 987,601,253,425 1,030,092,743,348
I. Nợ ngắn hạn 141,782,744,157 95,533,276,490 94,769,804,815 102,409,421,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,728,274,412 24,472,379,824 11,108,825,674 6,510,348,206
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,303,727,114 4,885,755,983 4,238,117,304
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 172,553,600 196,811,800 275,333,500 204,392,335
4. Phải trả người lao động 2,459,030,000 3,053,311,165 2,994,395,636 2,473,123,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 242,930,824 246,199,459 1,660,267,497 3,077,701,929
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,934,464,088 14,755,494,598 24,622,101,092 43,713,462,503
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,869,027,656 31,014,894,181 29,626,390,019 26,932,685,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,600,000,000 800,000,000 1,600,000,000 800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,472,736,463 20,994,185,463 17,996,735,414 14,459,590,414
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 922,911,476,887 921,412,179,655 892,831,448,610 927,683,322,010
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 5,301,403,933 4,508,790,481
3. Chi phí phải trả dài hạn 99,702,075,328 96,499,657,965 93,290,975,828 90,175,864,329
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 783,966,462,201 783,726,526,984 758,963,035,281 799,033,828,481
7. Phải trả dài hạn khác 32,341,535,425 35,077,204,225 40,577,437,501 38,473,629,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 498,103,547,281 505,233,817,360 528,153,019,608 556,388,758,175
I. Vốn chủ sở hữu 498,103,547,281 505,233,817,360 528,153,019,608 556,388,758,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,918,343,528 93,918,343,528 93,918,343,528 93,918,343,528
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222,997,459,467 230,127,729,546 253,046,931,794 281,282,670,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,333,694,527 48,463,964,606 70,845,518,681 28,235,738,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 181,663,764,940 181,663,764,940 182,201,413,113 253,046,931,794
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,562,797,768,325 1,522,179,273,505 1,515,754,273,033 1,586,481,501,523
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.