TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
756,177,116,828 |
665,083,696,057 |
669,107,110,151 |
730,504,434,005 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,962,946,569 |
43,844,041,094 |
30,447,888,485 |
50,092,698,513 |
|
1. Tiền |
19,962,946,569 |
33,844,041,094 |
20,447,888,485 |
50,092,698,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
510,080,000,000 |
471,740,000,000 |
455,280,000,000 |
489,980,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
510,080,000,000 |
471,740,000,000 |
455,280,000,000 |
489,980,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,382,032,412 |
53,203,497,945 |
77,923,990,469 |
100,079,556,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,376,256,993 |
22,657,132,925 |
19,531,304,795 |
30,477,050,640 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,853,184,820 |
19,074,713,984 |
10,375,640,019 |
20,377,660,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,383,494,266 |
14,807,626,825 |
51,744,467,672 |
52,952,267,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,230,903,667 |
-3,335,975,789 |
-3,727,422,017 |
-3,727,422,017 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,169,717,147 |
79,645,278,804 |
77,493,777,469 |
74,438,274,709 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,169,717,147 |
79,645,278,804 |
77,493,777,469 |
74,438,274,709 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,582,420,700 |
16,650,878,214 |
27,961,453,728 |
15,913,904,046 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,343,000,608 |
747,351,309 |
7,088,458,058 |
5,639,673,152 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,946,681,032 |
6,605,628,036 |
6,130,154,588 |
1,469,033,353 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,292,739,060 |
9,297,898,869 |
14,742,841,082 |
8,805,197,541 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
806,620,651,497 |
857,095,577,448 |
846,647,162,882 |
855,977,067,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,347,390,013 |
146,948,311,415 |
146,610,566,676 |
141,586,229,193 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,347,390,013 |
146,948,311,415 |
146,610,566,676 |
141,586,229,193 |
|
- Nguyên giá |
417,602,182,882 |
418,866,544,647 |
424,091,652,762 |
424,715,205,328 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-266,254,792,869 |
-271,918,233,232 |
-277,481,086,086 |
-283,128,976,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
700,039,229 |
700,039,229 |
700,039,229 |
700,039,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
227,214,830,579 |
267,451,498,123 |
260,441,968,948 |
252,526,713,443 |
|
- Nguyên giá |
363,152,075,864 |
410,956,701,408 |
411,446,985,460 |
411,446,985,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,937,245,285 |
-143,505,203,285 |
-151,005,016,512 |
-158,920,272,017 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,755,397,788 |
26,412,794,169 |
32,141,797,596 |
34,220,390,574 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,755,397,788 |
26,412,794,169 |
32,141,797,596 |
34,220,390,574 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
210,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
209,466,633,117 |
225,446,573,741 |
216,616,429,662 |
216,807,334,308 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
207,625,277,517 |
223,638,732,141 |
214,842,064,462 |
215,066,448,308 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,841,355,600 |
1,807,841,600 |
1,774,365,200 |
1,740,886,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,562,797,768,325 |
1,522,179,273,505 |
1,515,754,273,033 |
1,586,481,501,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,064,694,221,044 |
1,016,945,456,145 |
987,601,253,425 |
1,030,092,743,348 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
141,782,744,157 |
95,533,276,490 |
94,769,804,815 |
102,409,421,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,728,274,412 |
24,472,379,824 |
11,108,825,674 |
6,510,348,206 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,303,727,114 |
|
4,885,755,983 |
4,238,117,304 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
172,553,600 |
196,811,800 |
275,333,500 |
204,392,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,459,030,000 |
3,053,311,165 |
2,994,395,636 |
2,473,123,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
242,930,824 |
246,199,459 |
1,660,267,497 |
3,077,701,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,934,464,088 |
14,755,494,598 |
24,622,101,092 |
43,713,462,503 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,869,027,656 |
31,014,894,181 |
29,626,390,019 |
26,932,685,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,600,000,000 |
800,000,000 |
1,600,000,000 |
800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,472,736,463 |
20,994,185,463 |
17,996,735,414 |
14,459,590,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
922,911,476,887 |
921,412,179,655 |
892,831,448,610 |
927,683,322,010 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
5,301,403,933 |
4,508,790,481 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
99,702,075,328 |
96,499,657,965 |
93,290,975,828 |
90,175,864,329 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
783,966,462,201 |
783,726,526,984 |
758,963,035,281 |
799,033,828,481 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,341,535,425 |
35,077,204,225 |
40,577,437,501 |
38,473,629,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
498,103,547,281 |
505,233,817,360 |
528,153,019,608 |
556,388,758,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
498,103,547,281 |
505,233,817,360 |
528,153,019,608 |
556,388,758,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,918,343,528 |
93,918,343,528 |
93,918,343,528 |
93,918,343,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
222,997,459,467 |
230,127,729,546 |
253,046,931,794 |
281,282,670,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,333,694,527 |
48,463,964,606 |
70,845,518,681 |
28,235,738,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
181,663,764,940 |
181,663,764,940 |
182,201,413,113 |
253,046,931,794 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,562,797,768,325 |
1,522,179,273,505 |
1,515,754,273,033 |
1,586,481,501,523 |
|