MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 724,416,369,008 762,337,064,642 756,177,116,828 665,083,696,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,067,385,388 168,254,742,769 104,962,946,569 43,844,041,094
1. Tiền 24,067,385,388 56,689,409,435 19,962,946,569 33,844,041,094
2. Các khoản tương đương tiền 110,000,000,000 111,565,333,334 85,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 454,490,000,000 443,850,000,000 510,080,000,000 471,740,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 454,490,000,000 443,850,000,000 510,080,000,000 471,740,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,847,719,606 55,801,707,297 43,382,032,412 53,203,497,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,534,981,780 19,379,875,564 21,376,256,993 22,657,132,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,817,128,296 28,945,970,382 13,853,184,820 19,074,713,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,571,252,138 10,551,503,959 11,383,494,266 14,807,626,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,075,642,608 -3,075,642,608 -3,230,903,667 -3,335,975,789
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,554,720,354 82,998,570,596 82,169,717,147 79,645,278,804
1. Hàng tồn kho 83,554,720,354 82,998,570,596 82,169,717,147 79,645,278,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,456,543,660 11,432,043,980 15,582,420,700 16,650,878,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,018,672,321 1,256,635,928 2,343,000,608 747,351,309
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,935,214,007 911,141,360 3,946,681,032 6,605,628,036
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,502,657,332 9,264,266,692 9,292,739,060 9,297,898,869
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 784,017,654,108 773,252,792,498 806,620,651,497 857,095,577,448
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,433,828,795 154,504,485,364 151,347,390,013 146,948,311,415
1. Tài sản cố định hữu hình 157,433,828,795 154,504,485,364 151,347,390,013 146,948,311,415
- Nguyên giá 412,906,352,337 415,770,242,777 417,602,182,882 418,866,544,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -255,472,523,542 -261,265,757,413 -266,254,792,869 -271,918,233,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 700,039,229 700,039,229 700,039,229 700,039,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229
III. Bất động sản đầu tư 219,588,097,119 213,318,175,703 227,214,830,579 267,451,498,123
- Nguyên giá 340,796,523,410 341,704,941,994 363,152,075,864 410,956,701,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,208,426,291 -128,386,766,291 -135,937,245,285 -143,505,203,285
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,934,605,476 4,103,025,652 27,755,397,788 26,412,794,169
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,934,605,476 4,103,025,652 27,755,397,788 26,412,794,169
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 212,224,722,718 210,490,705,779 209,466,633,117 225,446,573,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 210,316,301,718 208,615,762,979 207,625,277,517 223,638,732,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,908,421,000 1,874,942,800 1,841,355,600 1,807,841,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,508,434,023,116 1,535,589,857,140 1,562,797,768,325 1,522,179,273,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 988,088,859,134 995,618,298,848 1,064,694,221,044 1,016,945,456,145
I. Nợ ngắn hạn 74,615,186,334 81,250,074,885 141,782,744,157 95,533,276,490
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,791,704,344 4,798,797,855 20,728,274,412 24,472,379,824
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,370,887,477 4,102,008,446 1,303,727,114
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 161,173,864 286,076,352 172,553,600 196,811,800
4. Phải trả người lao động 5,940,339,000 2,922,416,059 2,459,030,000 3,053,311,165
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 202,553,884 1,770,896,120 242,930,824 246,199,459
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,973,038,757 42,956,238,895 27,934,464,088 14,755,494,598
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,702,165,088 17,271,456,423 65,869,027,656 31,014,894,181
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,200,000,000 2,400,000,000 1,600,000,000 800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,273,323,920 4,742,184,735 21,472,736,463 20,994,185,463
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 913,473,672,800 914,368,223,963 922,911,476,887 921,412,179,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 5,271,403,933 5,301,403,933 5,301,403,933 4,508,790,481
3. Chi phí phải trả dài hạn 106,511,313,655 103,109,429,005 99,702,075,328 96,499,657,965
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 772,343,816,477 776,830,404,340 783,966,462,201 783,726,526,984
7. Phải trả dài hạn khác 27,747,138,735 27,526,986,685 32,341,535,425 35,077,204,225
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 520,345,163,982 539,971,558,292 498,103,547,281 505,233,817,360
I. Vốn chủ sở hữu 520,345,163,982 539,971,558,292 498,103,547,281 505,233,817,360
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,628,298,299 83,628,298,299 93,918,343,528 93,918,343,528
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 255,529,121,397 275,155,515,707 222,997,459,467 230,127,729,546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 152,628,669,108 19,626,394,310 41,333,694,527 48,463,964,606
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,900,452,289 255,529,121,397 181,663,764,940 181,663,764,940
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,508,434,023,116 1,535,589,857,140 1,562,797,768,325 1,522,179,273,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.