TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,293,638,461 |
713,123,057,970 |
724,416,369,008 |
762,337,064,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,220,159,132 |
155,457,268,198 |
134,067,385,388 |
168,254,742,769 |
|
1. Tiền |
13,220,159,132 |
24,877,268,198 |
24,067,385,388 |
56,689,409,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
95,000,000,000 |
130,580,000,000 |
110,000,000,000 |
111,565,333,334 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
362,457,000,000 |
413,080,000,000 |
454,490,000,000 |
443,850,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
362,457,000,000 |
413,080,000,000 |
454,490,000,000 |
443,850,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,930,577,738 |
50,771,870,102 |
40,847,719,606 |
55,801,707,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,761,786,305 |
19,231,877,390 |
15,534,981,780 |
19,379,875,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,090,845,064 |
27,057,899,264 |
16,817,128,296 |
28,945,970,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,878,260,376 |
7,780,464,054 |
11,571,252,138 |
10,551,503,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,800,314,007 |
-3,298,370,606 |
-3,075,642,608 |
-3,075,642,608 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,302,257,890 |
85,536,616,264 |
83,554,720,354 |
82,998,570,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,302,257,890 |
85,536,616,264 |
83,554,720,354 |
82,998,570,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,383,643,701 |
8,277,303,406 |
11,456,543,660 |
11,432,043,980 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,414,334,470 |
1,889,660,709 |
1,018,672,321 |
1,256,635,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,969,309,231 |
1,093,005,385 |
2,935,214,007 |
911,141,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
5,294,637,312 |
7,502,657,332 |
9,264,266,692 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
771,705,840,769 |
773,565,727,329 |
784,017,654,108 |
773,252,792,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
170,000,104,122 |
163,419,503,481 |
157,433,828,795 |
154,504,485,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
170,000,104,122 |
163,419,503,481 |
157,433,828,795 |
154,504,485,364 |
|
- Nguyên giá |
412,299,942,461 |
412,362,334,022 |
412,906,352,337 |
415,770,242,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,299,838,339 |
-248,942,830,541 |
-255,472,523,542 |
-261,265,757,413 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
700,039,229 |
700,039,229 |
700,039,229 |
700,039,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
191,325,184,077 |
205,471,279,143 |
219,588,097,119 |
213,318,175,703 |
|
- Nguyên giá |
298,461,070,368 |
319,458,652,434 |
340,796,523,410 |
341,704,941,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,135,886,291 |
-113,987,373,291 |
-121,208,426,291 |
-128,386,766,291 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,647,737,748 |
1,687,879,383 |
3,934,605,476 |
4,103,025,652 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,647,737,748 |
1,687,879,383 |
3,934,605,476 |
4,103,025,652 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
212,896,414,822 |
212,150,665,322 |
212,224,722,718 |
210,490,705,779 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
212,896,414,822 |
212,150,665,322 |
210,316,301,718 |
208,615,762,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,908,421,000 |
1,874,942,800 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,406,999,479,230 |
1,486,688,785,299 |
1,508,434,023,116 |
1,535,589,857,140 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
932,092,967,154 |
981,915,584,130 |
988,088,859,134 |
995,618,298,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,013,594,209 |
71,372,458,806 |
74,615,186,334 |
81,250,074,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,301,115,767 |
10,349,485,872 |
8,791,704,344 |
4,798,797,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,746,773,601 |
5,794,358,400 |
5,370,887,477 |
4,102,008,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,605,617,562 |
713,751,513 |
161,173,864 |
286,076,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,493,505,000 |
5,793,920,453 |
5,940,339,000 |
2,922,416,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,272,955,561 |
102,484,620 |
202,553,884 |
1,770,896,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,356,012,680 |
14,106,716,767 |
25,973,038,757 |
42,956,238,895 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,582,254,185 |
24,888,649,328 |
16,702,165,088 |
17,271,456,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,600,000,000 |
800,000,000 |
3,200,000,000 |
2,400,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,055,359,853 |
8,823,091,853 |
8,273,323,920 |
4,742,184,735 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
841,079,372,945 |
910,543,125,324 |
913,473,672,800 |
914,368,223,963 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
11,635,000,001 |
6,638,361,293 |
5,271,403,933 |
5,301,403,933 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
96,717,804,845 |
92,986,928,864 |
106,511,313,655 |
103,109,429,005 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
702,234,325,303 |
777,714,710,970 |
772,343,816,477 |
776,830,404,340 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,692,242,796 |
28,403,124,197 |
27,747,138,735 |
27,526,986,685 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
474,906,512,076 |
504,773,201,169 |
520,345,163,982 |
539,971,558,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
474,906,512,076 |
504,773,201,169 |
520,345,163,982 |
539,971,558,292 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,628,298,299 |
83,628,298,299 |
83,628,298,299 |
83,628,298,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
210,090,469,491 |
239,957,158,584 |
255,529,121,397 |
275,155,515,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
160,276,852,543 |
160,276,852,543 |
152,628,669,108 |
19,626,394,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,813,616,948 |
79,680,306,041 |
102,900,452,289 |
255,529,121,397 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,406,999,479,230 |
1,486,688,785,299 |
1,508,434,023,116 |
1,535,589,857,140 |
|