MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 554,862,865,243 635,293,638,461 713,123,057,970 724,416,369,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,395,298,590 108,220,159,132 155,457,268,198 134,067,385,388
1. Tiền 19,395,298,590 13,220,159,132 24,877,268,198 24,067,385,388
2. Các khoản tương đương tiền 115,000,000,000 95,000,000,000 130,580,000,000 110,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 286,857,000,000 362,457,000,000 413,080,000,000 454,490,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 286,857,000,000 362,457,000,000 413,080,000,000 454,490,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,814,595,528 73,930,577,738 50,771,870,102 40,847,719,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,843,347,123 41,761,786,305 19,231,877,390 15,534,981,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,116,294,039 31,090,845,064 27,057,899,264 16,817,128,296
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,655,268,373 4,878,260,376 7,780,464,054 11,571,252,138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,800,314,007 -3,800,314,007 -3,298,370,606 -3,075,642,608
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,736,652,941 85,302,257,890 85,536,616,264 83,554,720,354
1. Hàng tồn kho 84,736,652,941 85,302,257,890 85,536,616,264 83,554,720,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,059,318,184 5,383,643,701 8,277,303,406 11,456,543,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,967,385,850 3,414,334,470 1,889,660,709 1,018,672,321
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,415,978,386 1,969,309,231 1,093,005,385 2,935,214,007
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 675,953,948 5,294,637,312 7,502,657,332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 766,994,926,969 771,705,840,769 773,565,727,329 784,017,654,108
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,909,537,033 170,000,104,122 163,419,503,481 157,433,828,795
1. Tài sản cố định hữu hình 166,909,537,033 170,000,104,122 163,419,503,481 157,433,828,795
- Nguyên giá 402,462,250,503 412,299,942,461 412,362,334,022 412,906,352,337
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,552,713,470 -242,299,838,339 -248,942,830,541 -255,472,523,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 700,039,229 700,039,229 700,039,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229
III. Bất động sản đầu tư 151,104,675,763 191,325,184,077 205,471,279,143 219,588,097,119
- Nguyên giá 274,189,241,700 298,461,070,368 319,458,652,434 340,796,523,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,084,565,937 -107,135,886,291 -113,987,373,291 -121,208,426,291
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,576,781,044 6,647,737,748 1,687,879,383 3,934,605,476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,576,781,044 6,647,737,748 1,687,879,383 3,934,605,476
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 209,567,533,129 212,896,414,822 212,150,665,322 212,224,722,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 209,567,533,129 212,896,414,822 212,150,665,322 210,316,301,718
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,908,421,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,321,857,792,212 1,406,999,479,230 1,486,688,785,299 1,508,434,023,116
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 879,891,919,592 932,092,967,154 981,915,584,130 988,088,859,134
I. Nợ ngắn hạn 128,915,892,122 91,013,594,209 71,372,458,806 74,615,186,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,965,157,014 14,301,115,767 10,349,485,872 8,791,704,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,530,473,388 1,746,773,601 5,794,358,400 5,370,887,477
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,419,600 5,605,617,562 713,751,513 161,173,864
4. Phải trả người lao động 246,758,410 3,493,505,000 5,793,920,453 5,940,339,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,849,427,627 1,272,955,561 102,484,620 202,553,884
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,474,726,104 25,356,012,680 14,106,716,767 25,973,038,757
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,718,355,434 27,582,254,185 24,888,649,328 16,702,165,088
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,400,000,000 1,600,000,000 800,000,000 3,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,653,574,545 10,055,359,853 8,823,091,853 8,273,323,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 750,976,027,470 841,079,372,945 910,543,125,324 913,473,672,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 11,635,000,001 11,635,000,001 6,638,361,293 5,271,403,933
3. Chi phí phải trả dài hạn 100,510,748,971 96,717,804,845 92,986,928,864 106,511,313,655
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 608,467,930,043 702,234,325,303 777,714,710,970 772,343,816,477
7. Phải trả dài hạn khác 25,562,348,455 25,692,242,796 28,403,124,197 27,747,138,735
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 1,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 441,965,872,620 474,906,512,076 504,773,201,169 520,345,163,982
I. Vốn chủ sở hữu 441,965,872,620 474,906,512,076 504,773,201,169 520,345,163,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,628,298,299 83,628,298,299 83,628,298,299 83,628,298,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,149,830,035 210,090,469,491 239,957,158,584 255,529,121,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164,345,671,158 160,276,852,543 160,276,852,543 152,628,669,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,804,158,877 49,813,616,948 79,680,306,041 102,900,452,289
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,321,857,792,212 1,406,999,479,230 1,486,688,785,299 1,508,434,023,116
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.