MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 495,651,130,840 495,651,130,840 495,651,130,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,577,286,813 203,577,286,813 203,577,286,813
1. Tiền 17,077,286,813 17,077,286,813 17,077,286,813
2. Các khoản tương đương tiền 186,500,000,000 186,500,000,000 186,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,000,000,000 152,000,000,000 152,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,879,954,370 49,879,954,370 49,879,954,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,496,949,133 23,496,949,133 23,496,949,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,807,601,921 18,807,601,921 18,807,601,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,041,615,470 10,041,615,470 10,041,615,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,466,212,154 -2,466,212,154 -2,466,212,154
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,606,701,837 81,606,701,837 81,606,701,837
1. Hàng tồn kho 81,606,701,837 81,606,701,837 81,606,701,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,587,187,820 8,587,187,820 8,587,187,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,602,378,328 1,602,378,328 1,602,378,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,314,774,011 6,314,774,011 6,314,774,011
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 613,035,481 613,035,481 613,035,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 57,000,000 57,000,000 57,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 738,787,383,434 738,787,383,434 738,787,383,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,601,000,000 11,601,000,000 11,601,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,601,000,000 11,601,000,000 11,601,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 188,802,527,200 188,802,527,200 188,802,527,200
1. Tài sản cố định hữu hình 185,667,579,722 185,667,579,722 185,667,579,722
- Nguyên giá 389,325,238,625 389,325,238,625 389,325,238,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,657,658,903 -203,657,658,903 -203,657,658,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,792,000 68,792,000 68,792,000
- Nguyên giá 837,631,229 837,631,229 837,631,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -768,839,229 -768,839,229 -768,839,229
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,066,155,478 3,066,155,478 3,066,155,478
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 205,099,487,521 205,099,487,521 205,099,487,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 205,099,487,521 205,099,487,521 205,099,487,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,234,438,514,274 1,234,438,514,274 1,234,438,514,274
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 773,920,088,072 773,920,088,072 773,920,088,072
I. Nợ ngắn hạn 79,998,345,818 79,998,345,818 79,998,345,818
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,075,691,563 15,075,691,563 15,075,691,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,345,050,000 22,345,050,000 22,345,050,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169,566,880 169,566,880 169,566,880
4. Phải trả người lao động 3,163,734,791 3,163,734,791 3,163,734,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 828,829,581 828,829,581 828,829,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 693,921,742,254 693,921,742,254 693,921,742,254
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 134,165,964,627 134,165,964,627 134,165,964,627
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,950,000,000 7,950,000,000 7,950,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 460,518,426,202 460,518,426,202 460,518,426,202
I. Vốn chủ sở hữu 460,518,426,202 460,518,426,202 460,518,426,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,622,258,635 55,622,258,635 55,622,258,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 201,055,900,074 201,055,900,074 201,055,900,074
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,234,438,514,274 1,234,438,514,274 1,234,438,514,274
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.