MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 401,909,061,384 401,909,061,384 401,909,061,384 495,651,130,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 120,248,844,751 120,248,844,751 120,248,844,751 203,577,286,813
1. Tiền 18,248,844,751 18,248,844,751 18,248,844,751 17,077,286,813
2. Các khoản tương đương tiền 102,000,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000 186,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 149,500,000,000 149,500,000,000 149,500,000,000 152,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,642,339,159 38,642,339,159 38,642,339,159 49,879,954,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,586,219,895 23,586,219,895 23,586,219,895 23,496,949,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,476,463,004 4,476,463,004 4,476,463,004 18,807,601,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,063,714,928 12,063,714,928 12,063,714,928 10,041,615,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,484,058,668 -1,484,058,668 -1,484,058,668 -2,466,212,154
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,159,102,651 85,159,102,651 85,159,102,651 81,606,701,837
1. Hàng tồn kho 85,159,102,651 85,159,102,651 85,159,102,651 81,606,701,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,358,774,823 8,358,774,823 8,358,774,823 8,587,187,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 580,744,332 580,744,332 580,744,332 1,602,378,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,060,096,730 7,060,096,730 7,060,096,730 6,314,774,011
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 607,910,761 607,910,761 607,910,761 613,035,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 110,023,000 110,023,000 110,023,000 57,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 741,359,349,976 741,359,349,976 741,359,349,976 738,787,383,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,806,000,000 15,806,000,000 15,806,000,000 11,601,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,806,000,000 15,806,000,000 15,806,000,000 11,601,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 193,680,965,937 193,680,965,937 193,680,965,937 188,802,527,200
1. Tài sản cố định hữu hình 180,886,737,763 180,886,737,763 180,886,737,763 185,667,579,722
- Nguyên giá 358,570,901,086 358,570,901,086 358,570,901,086 389,325,238,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,684,163,323 -177,684,163,323 -177,684,163,323 -203,657,658,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 116,724,729 116,724,729 116,724,729 68,792,000
- Nguyên giá 837,631,229 837,631,229 837,631,229 837,631,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -720,906,500 -720,906,500 -720,906,500 -768,839,229
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,677,503,445 12,677,503,445 12,677,503,445 3,066,155,478
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 209,827,945,422 209,827,945,422 209,827,945,422 205,099,487,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 209,827,945,422 209,827,945,422 209,827,945,422 205,099,487,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,143,268,411,360 1,143,268,411,360 1,143,268,411,360 1,234,438,514,274
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 672,691,273,029 672,691,273,029 672,691,273,029 773,920,088,072
I. Nợ ngắn hạn 77,562,167,830 77,562,167,830 77,562,167,830 79,998,345,818
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,008,277,486 39,008,277,486 39,008,277,486 15,075,691,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 108,275,859 108,275,859 108,275,859 22,345,050,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,976,614 117,976,614 117,976,614 169,566,880
4. Phải trả người lao động 1,844,429,410 1,844,429,410 1,844,429,410 3,163,734,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 911,067,360 911,067,360 911,067,360 828,829,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 595,129,105,199 595,129,105,199 595,129,105,199 693,921,742,254
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 127,795,188,828 127,795,188,828 127,795,188,828 134,165,964,627
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 7,950,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 470,577,138,331 470,577,138,331 470,577,138,331 460,518,426,202
I. Vốn chủ sở hữu 470,577,138,331 470,577,138,331 470,577,138,331 460,518,426,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,861,919,655 52,861,919,655 52,861,919,655 55,622,258,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 201,055,900,074
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 215,452,287,743 215,452,287,743 215,452,287,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,143,268,411,360 1,143,268,411,360 1,143,268,411,360 1,234,438,514,274
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.