TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
401,909,061,384 |
401,909,061,384 |
401,909,061,384 |
495,651,130,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,248,844,751 |
120,248,844,751 |
120,248,844,751 |
203,577,286,813 |
|
1. Tiền |
18,248,844,751 |
18,248,844,751 |
18,248,844,751 |
17,077,286,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
186,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
149,500,000,000 |
149,500,000,000 |
149,500,000,000 |
152,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,642,339,159 |
38,642,339,159 |
38,642,339,159 |
49,879,954,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,586,219,895 |
23,586,219,895 |
23,586,219,895 |
23,496,949,133 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,476,463,004 |
4,476,463,004 |
4,476,463,004 |
18,807,601,921 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,063,714,928 |
12,063,714,928 |
12,063,714,928 |
10,041,615,470 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,484,058,668 |
-1,484,058,668 |
-1,484,058,668 |
-2,466,212,154 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,159,102,651 |
85,159,102,651 |
85,159,102,651 |
81,606,701,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,159,102,651 |
85,159,102,651 |
85,159,102,651 |
81,606,701,837 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,358,774,823 |
8,358,774,823 |
8,358,774,823 |
8,587,187,820 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
580,744,332 |
580,744,332 |
580,744,332 |
1,602,378,328 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,060,096,730 |
7,060,096,730 |
7,060,096,730 |
6,314,774,011 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
607,910,761 |
607,910,761 |
607,910,761 |
613,035,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
110,023,000 |
110,023,000 |
110,023,000 |
57,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
741,359,349,976 |
741,359,349,976 |
741,359,349,976 |
738,787,383,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,806,000,000 |
15,806,000,000 |
15,806,000,000 |
11,601,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
15,806,000,000 |
15,806,000,000 |
15,806,000,000 |
11,601,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
193,680,965,937 |
193,680,965,937 |
193,680,965,937 |
188,802,527,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
180,886,737,763 |
180,886,737,763 |
180,886,737,763 |
185,667,579,722 |
|
- Nguyên giá |
358,570,901,086 |
358,570,901,086 |
358,570,901,086 |
389,325,238,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,684,163,323 |
-177,684,163,323 |
-177,684,163,323 |
-203,657,658,903 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
116,724,729 |
116,724,729 |
116,724,729 |
68,792,000 |
|
- Nguyên giá |
837,631,229 |
837,631,229 |
837,631,229 |
837,631,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-720,906,500 |
-720,906,500 |
-720,906,500 |
-768,839,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,677,503,445 |
12,677,503,445 |
12,677,503,445 |
3,066,155,478 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
209,827,945,422 |
209,827,945,422 |
209,827,945,422 |
205,099,487,521 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
209,827,945,422 |
209,827,945,422 |
209,827,945,422 |
205,099,487,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,143,268,411,360 |
1,143,268,411,360 |
1,143,268,411,360 |
1,234,438,514,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
672,691,273,029 |
672,691,273,029 |
672,691,273,029 |
773,920,088,072 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,562,167,830 |
77,562,167,830 |
77,562,167,830 |
79,998,345,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,008,277,486 |
39,008,277,486 |
39,008,277,486 |
15,075,691,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
108,275,859 |
108,275,859 |
108,275,859 |
22,345,050,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,976,614 |
117,976,614 |
117,976,614 |
169,566,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,844,429,410 |
1,844,429,410 |
1,844,429,410 |
3,163,734,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
911,067,360 |
911,067,360 |
911,067,360 |
828,829,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
595,129,105,199 |
595,129,105,199 |
595,129,105,199 |
693,921,742,254 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
127,795,188,828 |
127,795,188,828 |
127,795,188,828 |
134,165,964,627 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
7,950,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
470,577,138,331 |
470,577,138,331 |
470,577,138,331 |
460,518,426,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
470,577,138,331 |
470,577,138,331 |
470,577,138,331 |
460,518,426,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,861,919,655 |
52,861,919,655 |
52,861,919,655 |
55,622,258,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
201,055,900,074 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,452,287,743 |
215,452,287,743 |
215,452,287,743 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,143,268,411,360 |
1,143,268,411,360 |
1,143,268,411,360 |
1,234,438,514,274 |
|