1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,735,489,634 |
61,639,750,129 |
118,936,093,080 |
92,046,817,611 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,735,489,634 |
61,639,750,129 |
118,936,093,080 |
92,046,817,611 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,501,492,158 |
50,910,450,449 |
103,127,375,193 |
79,456,021,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,233,997,476 |
10,729,299,680 |
15,808,717,887 |
12,590,796,514 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,268,957,550 |
928,844,391 |
1,964,959,324 |
934,070,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
621,103,000 |
-1,000,120,000 |
|
920,988,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
621,103,000 |
-1,000,120,000 |
|
920,988,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,527,974,983 |
4,537,007,357 |
9,459,043,194 |
7,747,394,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,353,877,043 |
8,121,256,714 |
8,314,634,017 |
4,856,484,371 |
|
12. Thu nhập khác |
1,821,228,207 |
266,654,898 |
3,553,729,778 |
4,917,128,778 |
|
13. Chi phí khác |
306,820,441 |
37,000,000 |
821,047,274 |
1,208,384,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,514,407,766 |
229,654,898 |
2,732,682,504 |
3,708,743,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,868,284,809 |
8,350,911,612 |
11,047,316,521 |
8,565,228,160 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,005,854,241 |
1,819,500,582 |
1,135,649,807 |
1,821,181,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-119,433,405 |
-63,817,611 |
727,748,203 |
-28,510,530 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,981,863,973 |
6,595,228,641 |
9,183,918,511 |
6,772,556,962 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,981,863,973 |
6,595,228,641 |
9,183,918,511 |
6,772,556,962 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
227 |
187 |
261 |
192 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|