MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,735,489,634 61,639,750,129 118,936,093,080 92,046,817,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,735,489,634 61,639,750,129 118,936,093,080 92,046,817,611
4. Giá vốn hàng bán 98,501,492,158 50,910,450,449 103,127,375,193 79,456,021,097
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,233,997,476 10,729,299,680 15,808,717,887 12,590,796,514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,268,957,550 928,844,391 1,964,959,324 934,070,838
7. Chi phí tài chính 621,103,000 -1,000,120,000 920,988,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 621,103,000 -1,000,120,000 920,988,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,527,974,983 4,537,007,357 9,459,043,194 7,747,394,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,353,877,043 8,121,256,714 8,314,634,017 4,856,484,371
12. Thu nhập khác 1,821,228,207 266,654,898 3,553,729,778 4,917,128,778
13. Chi phí khác 306,820,441 37,000,000 821,047,274 1,208,384,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,514,407,766 229,654,898 2,732,682,504 3,708,743,789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,868,284,809 8,350,911,612 11,047,316,521 8,565,228,160
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,005,854,241 1,819,500,582 1,135,649,807 1,821,181,728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -119,433,405 -63,817,611 727,748,203 -28,510,530
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,981,863,973 6,595,228,641 9,183,918,511 6,772,556,962
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,981,863,973 6,595,228,641 9,183,918,511 6,772,556,962
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 227 187 261 192
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.