MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,543,535,465 84,778,225,983 86,623,512,947 103,553,034,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,543,535,465 84,778,225,983 86,623,512,947 103,553,034,013
4. Giá vốn hàng bán 64,223,923,233 69,193,163,018 72,252,362,328 88,345,879,659
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,319,612,232 15,585,062,965 14,371,150,619 15,207,154,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 647,894,164 1,150,187,330 1,374,285,812 697,132,360
7. Chi phí tài chính 10,243,997 44,817,486
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,243,997 44,817,486
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,227,018,848 6,872,126,810 6,522,177,399 8,364,283,383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,740,487,548 9,852,879,488 9,178,441,546 7,540,003,331
12. Thu nhập khác 244,399,603 275,333,293 296,937,712 522,763,865
13. Chi phí khác 69,767,989 78,458,203 63,451,379 137,780,075
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 174,631,614 196,875,090 233,486,333 384,983,790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,915,119,162 10,049,754,578 9,411,927,879 7,924,987,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,160,447,744 1,987,050,597 2,172,555,525 1,618,581,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -41,952,041 -41,952,041 -68,467,914 -68,467,914
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,796,623,459 8,104,656,022 7,307,840,268 6,374,873,568
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,796,623,459 8,104,656,022 7,307,840,268 6,374,873,568
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 204 235 212 185
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 204 235 212 185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.