1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,543,535,465 |
84,778,225,983 |
86,623,512,947 |
103,553,034,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,543,535,465 |
84,778,225,983 |
86,623,512,947 |
103,553,034,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,223,923,233 |
69,193,163,018 |
72,252,362,328 |
88,345,879,659 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,319,612,232 |
15,585,062,965 |
14,371,150,619 |
15,207,154,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
647,894,164 |
1,150,187,330 |
1,374,285,812 |
697,132,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
10,243,997 |
44,817,486 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,243,997 |
44,817,486 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,227,018,848 |
6,872,126,810 |
6,522,177,399 |
8,364,283,383 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,740,487,548 |
9,852,879,488 |
9,178,441,546 |
7,540,003,331 |
|
12. Thu nhập khác |
244,399,603 |
275,333,293 |
296,937,712 |
522,763,865 |
|
13. Chi phí khác |
69,767,989 |
78,458,203 |
63,451,379 |
137,780,075 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
174,631,614 |
196,875,090 |
233,486,333 |
384,983,790 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,915,119,162 |
10,049,754,578 |
9,411,927,879 |
7,924,987,121 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,160,447,744 |
1,987,050,597 |
2,172,555,525 |
1,618,581,467 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-41,952,041 |
-41,952,041 |
-68,467,914 |
-68,467,914 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,796,623,459 |
8,104,656,022 |
7,307,840,268 |
6,374,873,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,796,623,459 |
8,104,656,022 |
7,307,840,268 |
6,374,873,568 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
204 |
235 |
212 |
185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
204 |
235 |
212 |
185 |
|