TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
302,612,716,635 |
314,591,631,601 |
276,744,024,988 |
281,039,493,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,068,391,779 |
92,906,148,499 |
19,330,764,800 |
37,047,148,347 |
|
1. Tiền |
12,068,391,779 |
7,906,148,499 |
3,330,764,800 |
8,747,148,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
85,000,000,000 |
16,000,000,000 |
28,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,750,000,000 |
99,000,000,000 |
109,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
97,750,000,000 |
99,000,000,000 |
109,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,034,017,902 |
106,568,640,692 |
107,179,309,586 |
149,260,884,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,867,570,027 |
84,805,123,680 |
84,881,081,286 |
126,314,869,437 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,163,870,213 |
20,291,062,108 |
18,974,452,333 |
19,897,981,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,638,540,142 |
3,181,004,628 |
5,032,325,691 |
4,783,959,705 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-635,962,480 |
-1,708,549,724 |
-1,708,549,724 |
-1,735,925,403 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,260,889,143 |
12,029,086,331 |
35,519,592,833 |
18,953,378,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,260,889,143 |
12,029,086,331 |
35,519,592,833 |
18,953,378,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,499,417,811 |
4,087,756,079 |
5,714,357,769 |
3,778,081,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
218,205,335 |
1,154,352,841 |
326,602,689 |
341,934,745 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,387,755,080 |
3,436,147,238 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,281,212,476 |
2,933,403,238 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,295,859,125 |
278,112,704,764 |
325,704,796,093 |
360,951,028,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,357,947,382 |
77,376,087,477 |
70,149,418,390 |
64,550,161,154 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,103,571,695 |
77,129,430,541 |
69,910,480,205 |
64,318,941,720 |
|
- Nguyên giá |
297,142,684,853 |
306,809,595,256 |
306,809,595,256 |
304,098,524,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,039,113,158 |
-229,680,164,715 |
-236,899,115,051 |
-239,779,582,606 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
254,375,687 |
246,656,936 |
238,938,185 |
231,219,434 |
|
- Nguyên giá |
308,750,000 |
308,750,000 |
308,750,000 |
308,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,374,313 |
-62,093,064 |
-69,811,815 |
-77,530,566 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,382,341,590 |
132,313,568,640 |
188,316,672,159 |
226,379,622,580 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,382,341,590 |
132,313,568,640 |
188,316,672,159 |
226,379,622,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,055,570,153 |
60,923,048,647 |
59,738,705,544 |
62,521,245,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,543,540,635 |
59,711,734,901 |
58,360,030,325 |
61,023,136,443 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,512,029,518 |
1,211,313,746 |
1,378,675,219 |
1,498,108,624 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
515,908,575,760 |
592,704,336,365 |
602,448,821,081 |
641,990,522,681 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,069,938,842 |
237,241,812,883 |
241,386,992,187 |
278,231,730,278 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,069,938,842 |
214,105,812,883 |
174,945,992,187 |
206,665,730,278 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,357,478,147 |
74,988,028,613 |
41,175,163,682 |
80,017,276,779 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,628,629,817 |
5,712,753,161 |
1,464,819,875 |
822,114,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,181,186,437 |
2,132,152,265 |
1,838,400,935 |
3,342,578,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,342,064,664 |
32,893,887,562 |
18,406,713,338 |
11,019,521,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,036,149,183 |
8,447,489,382 |
8,387,489,382 |
8,848,792,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
180,518,876 |
8,044,531,555 |
9,166,127,601 |
9,502,071,185 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,900,828,196 |
73,653,212,335 |
71,560,007,353 |
69,316,325,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16,136,000,000 |
12,102,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
93,365,396 |
139,045,320 |
139,045,320 |
139,045,320 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,349,718,126 |
8,094,712,690 |
6,672,224,701 |
11,556,004,905 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
23,136,000,000 |
66,441,000,000 |
71,566,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
23,136,000,000 |
66,441,000,000 |
71,566,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
352,838,636,918 |
355,462,523,482 |
361,061,828,894 |
363,758,792,403 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
352,838,636,918 |
355,462,523,482 |
361,061,828,894 |
363,758,792,403 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,895,560,317 |
12,895,560,317 |
12,895,560,317 |
16,407,785,649 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,776,243,139 |
42,566,963,165 |
48,166,268,577 |
47,351,006,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,359,789,673 |
35,150,509,699 |
40,749,815,111 |
13,609,425,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,416,453,466 |
7,416,453,466 |
7,416,453,466 |
33,741,580,985 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
3,166,833,462 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
515,908,575,760 |
592,704,336,365 |
602,448,821,081 |
641,990,522,681 |
|