MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 302,612,716,635 314,591,631,601 276,744,024,988 281,039,493,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,068,391,779 92,906,148,499 19,330,764,800 37,047,148,347
1. Tiền 12,068,391,779 7,906,148,499 3,330,764,800 8,747,148,347
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 16,000,000,000 28,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,750,000,000 99,000,000,000 109,000,000,000 72,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 97,750,000,000 99,000,000,000 109,000,000,000 72,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,034,017,902 106,568,640,692 107,179,309,586 149,260,884,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,867,570,027 84,805,123,680 84,881,081,286 126,314,869,437
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,163,870,213 20,291,062,108 18,974,452,333 19,897,981,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,638,540,142 3,181,004,628 5,032,325,691 4,783,959,705
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -635,962,480 -1,708,549,724 -1,708,549,724 -1,735,925,403
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,260,889,143 12,029,086,331 35,519,592,833 18,953,378,564
1. Hàng tồn kho 28,260,889,143 12,029,086,331 35,519,592,833 18,953,378,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,499,417,811 4,087,756,079 5,714,357,769 3,778,081,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218,205,335 1,154,352,841 326,602,689 341,934,745
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,387,755,080 3,436,147,238
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,281,212,476 2,933,403,238
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,295,859,125 278,112,704,764 325,704,796,093 360,951,028,801
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,357,947,382 77,376,087,477 70,149,418,390 64,550,161,154
1. Tài sản cố định hữu hình 81,103,571,695 77,129,430,541 69,910,480,205 64,318,941,720
- Nguyên giá 297,142,684,853 306,809,595,256 306,809,595,256 304,098,524,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,039,113,158 -229,680,164,715 -236,899,115,051 -239,779,582,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 254,375,687 246,656,936 238,938,185 231,219,434
- Nguyên giá 308,750,000 308,750,000 308,750,000 308,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,374,313 -62,093,064 -69,811,815 -77,530,566
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,382,341,590 132,313,568,640 188,316,672,159 226,379,622,580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,382,341,590 132,313,568,640 188,316,672,159 226,379,622,580
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,055,570,153 60,923,048,647 59,738,705,544 62,521,245,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,543,540,635 59,711,734,901 58,360,030,325 61,023,136,443
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,512,029,518 1,211,313,746 1,378,675,219 1,498,108,624
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,908,575,760 592,704,336,365 602,448,821,081 641,990,522,681
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,069,938,842 237,241,812,883 241,386,992,187 278,231,730,278
I. Nợ ngắn hạn 163,069,938,842 214,105,812,883 174,945,992,187 206,665,730,278
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,357,478,147 74,988,028,613 41,175,163,682 80,017,276,779
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,628,629,817 5,712,753,161 1,464,819,875 822,114,065
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,181,186,437 2,132,152,265 1,838,400,935 3,342,578,875
4. Phải trả người lao động 30,342,064,664 32,893,887,562 18,406,713,338 11,019,521,176
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,036,149,183 8,447,489,382 8,387,489,382 8,848,792,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 180,518,876 8,044,531,555 9,166,127,601 9,502,071,185
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,900,828,196 73,653,212,335 71,560,007,353 69,316,325,873
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,136,000,000 12,102,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 93,365,396 139,045,320 139,045,320 139,045,320
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,349,718,126 8,094,712,690 6,672,224,701 11,556,004,905
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,136,000,000 66,441,000,000 71,566,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,136,000,000 66,441,000,000 71,566,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 352,838,636,918 355,462,523,482 361,061,828,894 363,758,792,403
I. Vốn chủ sở hữu 352,838,636,918 355,462,523,482 361,061,828,894 363,758,792,403
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,895,560,317 12,895,560,317 12,895,560,317 16,407,785,649
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,776,243,139 42,566,963,165 48,166,268,577 47,351,006,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,359,789,673 35,150,509,699 40,749,815,111 13,609,425,769
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,416,453,466 7,416,453,466 7,416,453,466 33,741,580,985
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 3,166,833,462
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,908,575,760 592,704,336,365 602,448,821,081 641,990,522,681
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.