TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
266,105,011,132 |
276,806,462,769 |
269,768,739,175 |
300,269,459,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,851,185,083 |
67,290,387,210 |
47,907,150,185 |
13,153,513,397 |
|
1. Tiền |
7,448,116,176 |
14,486,252,712 |
15,533,363,440 |
13,153,513,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,403,068,907 |
52,804,134,498 |
32,373,786,745 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,285,497,546 |
15,409,195,732 |
92,214,294,563 |
124,643,334,797 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,285,497,546 |
15,409,195,732 |
92,214,294,563 |
124,643,334,797 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
203,674,966,639 |
186,996,226,455 |
118,619,973,062 |
146,592,860,349 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,610,620,806 |
181,662,403,078 |
110,936,543,087 |
131,507,480,980 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,248,499,978 |
1,067,685,540 |
1,230,361,090 |
1,678,729,713 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,987,757,095 |
4,472,913,382 |
6,659,844,430 |
13,613,425,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-171,911,240 |
-206,775,545 |
-206,775,545 |
-206,775,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,280,726,329 |
6,752,301,734 |
10,734,726,365 |
14,808,124,271 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,280,726,329 |
6,752,301,734 |
10,734,726,365 |
14,808,124,271 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,635,535 |
358,351,638 |
292,595,000 |
1,071,626,857 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,000,000 |
358,351,638 |
292,595,000 |
1,061,061,302 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,635,535 |
|
|
10,565,555 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,939,051,085 |
212,998,859,724 |
206,832,945,769 |
201,362,982,524 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
285,324,750 |
170,583,500 |
170,583,500 |
170,583,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
285,324,750 |
170,583,500 |
170,583,500 |
170,583,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,512,744,527 |
101,102,141,110 |
94,885,315,582 |
88,685,887,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,512,744,527 |
100,793,734,166 |
94,584,627,389 |
88,392,917,561 |
|
- Nguyên giá |
267,537,342,465 |
273,966,517,675 |
273,966,517,675 |
273,824,943,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,024,597,938 |
-173,172,783,509 |
-179,381,890,286 |
-185,432,025,948 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
308,406,944 |
300,688,193 |
292,969,442 |
|
- Nguyên giá |
|
308,750,000 |
308,750,000 |
308,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-343,056 |
-8,061,807 |
-15,780,558 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
98,654,908,751 |
102,826,218,658 |
102,900,533,567 |
103,368,932,903 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
98,654,908,751 |
102,826,218,658 |
102,900,533,567 |
103,368,932,903 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,986,073,057 |
1,399,916,456 |
1,376,513,120 |
1,637,579,118 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,541,523,220 |
886,898,705 |
795,027,455 |
703,156,205 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
444,549,837 |
513,017,751 |
581,485,665 |
934,422,913 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,044,062,217 |
489,805,322,493 |
476,601,684,944 |
501,632,442,195 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,025,393,647 |
144,411,780,355 |
127,584,543,976 |
142,873,453,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,025,393,647 |
144,411,780,355 |
127,584,543,976 |
142,873,453,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,861,904,498 |
26,283,477,427 |
19,205,678,204 |
24,424,219,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,186,277,451 |
2,903,112,840 |
3,446,967,010 |
4,380,772,071 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,009,506,778 |
2,934,356,321 |
3,821,800,644 |
4,891,984,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,667,013,239 |
18,098,889,326 |
15,398,786,924 |
19,393,778,689 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,428,048,583 |
8,172,206,583 |
7,456,133,310 |
9,246,434,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
339,345,435 |
|
1,013,390,429 |
675,593,615 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,279,178,162 |
65,052,867,227 |
55,213,153,930 |
57,840,817,450 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
270,118,080 |
63,160,392 |
63,160,392 |
63,160,392 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,984,001,421 |
20,903,710,239 |
21,965,473,133 |
21,956,693,133 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,018,668,570 |
345,393,542,138 |
349,017,140,968 |
358,758,988,466 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,018,668,570 |
345,393,542,138 |
349,017,140,968 |
358,758,988,466 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,885,360,484 |
6,885,360,484 |
9,743,759,816 |
9,743,759,816 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,966,474,624 |
35,341,348,192 |
36,106,547,690 |
45,848,395,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,209,119,749 |
28,583,993,317 |
7,341,378,028 |
17,083,225,526 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,757,354,875 |
6,757,354,875 |
28,765,169,662 |
28,765,169,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
3,166,833,462 |
3,166,833,462 |
3,166,833,462 |
3,166,833,462 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,044,062,217 |
489,805,322,493 |
476,601,684,944 |
501,632,442,195 |
|