MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,105,011,132 276,806,462,769 269,768,739,175 300,269,459,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,851,185,083 67,290,387,210 47,907,150,185 13,153,513,397
1. Tiền 7,448,116,176 14,486,252,712 15,533,363,440 13,153,513,397
2. Các khoản tương đương tiền 22,403,068,907 52,804,134,498 32,373,786,745
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,285,497,546 15,409,195,732 92,214,294,563 124,643,334,797
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,285,497,546 15,409,195,732 92,214,294,563 124,643,334,797
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203,674,966,639 186,996,226,455 118,619,973,062 146,592,860,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,610,620,806 181,662,403,078 110,936,543,087 131,507,480,980
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,248,499,978 1,067,685,540 1,230,361,090 1,678,729,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,987,757,095 4,472,913,382 6,659,844,430 13,613,425,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -171,911,240 -206,775,545 -206,775,545 -206,775,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,280,726,329 6,752,301,734 10,734,726,365 14,808,124,271
1. Hàng tồn kho 17,280,726,329 6,752,301,734 10,734,726,365 14,808,124,271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,635,535 358,351,638 292,595,000 1,071,626,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,000,000 358,351,638 292,595,000 1,061,061,302
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,635,535 10,565,555
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 208,939,051,085 212,998,859,724 206,832,945,769 201,362,982,524
I. Các khoản phải thu dài hạn 285,324,750 170,583,500 170,583,500 170,583,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 285,324,750 170,583,500 170,583,500 170,583,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,512,744,527 101,102,141,110 94,885,315,582 88,685,887,003
1. Tài sản cố định hữu hình 100,512,744,527 100,793,734,166 94,584,627,389 88,392,917,561
- Nguyên giá 267,537,342,465 273,966,517,675 273,966,517,675 273,824,943,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,024,597,938 -173,172,783,509 -179,381,890,286 -185,432,025,948
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 308,406,944 300,688,193 292,969,442
- Nguyên giá 308,750,000 308,750,000 308,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -343,056 -8,061,807 -15,780,558
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,654,908,751 102,826,218,658 102,900,533,567 103,368,932,903
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,654,908,751 102,826,218,658 102,900,533,567 103,368,932,903
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,986,073,057 1,399,916,456 1,376,513,120 1,637,579,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,541,523,220 886,898,705 795,027,455 703,156,205
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 444,549,837 513,017,751 581,485,665 934,422,913
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,044,062,217 489,805,322,493 476,601,684,944 501,632,442,195
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,025,393,647 144,411,780,355 127,584,543,976 142,873,453,729
I. Nợ ngắn hạn 136,025,393,647 144,411,780,355 127,584,543,976 142,873,453,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,861,904,498 26,283,477,427 19,205,678,204 24,424,219,238
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,186,277,451 2,903,112,840 3,446,967,010 4,380,772,071
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,009,506,778 2,934,356,321 3,821,800,644 4,891,984,615
4. Phải trả người lao động 16,667,013,239 18,098,889,326 15,398,786,924 19,393,778,689
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,428,048,583 8,172,206,583 7,456,133,310 9,246,434,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 339,345,435 1,013,390,429 675,593,615
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,279,178,162 65,052,867,227 55,213,153,930 57,840,817,450
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 270,118,080 63,160,392 63,160,392 63,160,392
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,984,001,421 20,903,710,239 21,965,473,133 21,956,693,133
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,018,668,570 345,393,542,138 349,017,140,968 358,758,988,466
I. Vốn chủ sở hữu 339,018,668,570 345,393,542,138 349,017,140,968 358,758,988,466
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,885,360,484 6,885,360,484 9,743,759,816 9,743,759,816
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,966,474,624 35,341,348,192 36,106,547,690 45,848,395,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,209,119,749 28,583,993,317 7,341,378,028 17,083,225,526
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,757,354,875 6,757,354,875 28,765,169,662 28,765,169,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 3,166,833,462 3,166,833,462 3,166,833,462 3,166,833,462
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,044,062,217 489,805,322,493 476,601,684,944 501,632,442,195
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.