MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 250,542,823,933 271,896,803,267 266,105,011,132 276,806,462,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,248,453,602 50,469,080,968 29,851,185,083 67,290,387,210
1. Tiền 5,001,590,106 4,160,127,592 7,448,116,176 14,486,252,712
2. Các khoản tương đương tiền 73,246,863,496 46,308,953,376 22,403,068,907 52,804,134,498
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,400,000,000 15,161,199,253 15,285,497,546 15,409,195,732
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,400,000,000 15,161,199,253 15,285,497,546 15,409,195,732
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,835,741,488 192,467,679,415 203,674,966,639 186,996,226,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,174,975,393 187,697,657,036 197,610,620,806 181,662,403,078
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,424,527,590 884,240,259 3,248,499,978 1,067,685,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,408,149,745 4,057,693,360 2,987,757,095 4,472,913,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -171,911,240 -171,911,240 -171,911,240 -206,775,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,049,628,843 13,784,610,791 17,280,726,329 6,752,301,734
1. Hàng tồn kho 13,049,628,843 13,784,610,791 17,280,726,329 6,752,301,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,000,000 14,232,840 12,635,535 358,351,638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,000,000 6,000,000 3,000,000 358,351,638
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,232,840 9,635,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,021,100,907 212,042,591,295 208,939,051,085 212,998,859,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 285,324,750 285,324,750 285,324,750 170,583,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 285,324,750 285,324,750 285,324,750 170,583,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,968,040,782 92,541,644,291 100,512,744,527 101,102,141,110
1. Tài sản cố định hữu hình 97,968,040,782 92,541,644,291 100,512,744,527 100,793,734,166
- Nguyên giá 253,976,779,273 253,476,779,273 267,537,342,465 273,966,517,675
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,008,738,491 -160,935,134,982 -167,024,597,938 -173,172,783,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 308,406,944
- Nguyên giá 308,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -343,056
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,591,428,630 108,472,073,812 98,654,908,751 102,826,218,658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102,591,428,630 108,472,073,812 98,654,908,751 102,826,218,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,676,306,745 3,243,548,442 1,986,073,057 1,399,916,456
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,342,176,863 2,867,466,519 1,541,523,220 886,898,705
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 334,129,882 376,081,923 444,549,837 513,017,751
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 463,563,924,840 483,939,394,562 475,044,062,217 489,805,322,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,509,874,421 131,228,566,260 136,025,393,647 144,411,780,355
I. Nợ ngắn hạn 115,509,874,421 131,228,566,260 136,025,393,647 144,411,780,355
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,679,088,826 14,984,804,565 21,861,904,498 26,283,477,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 449,692,297 1,595,842,260 2,186,277,451 2,903,112,840
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,535,726,538 3,795,514,010 3,009,506,778 2,934,356,321
4. Phải trả người lao động 18,119,204,713 16,242,432,487 16,667,013,239 18,098,889,326
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,747,306,909 4,055,288,909 8,428,048,583 8,172,206,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,503,716,214 684,145,428 339,345,435
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,307,611,157 60,288,084,022 62,279,178,162 65,052,867,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,789,705,859
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41,319,485 295,822,299 270,118,080 63,160,392
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,126,208,282 21,496,926,421 20,984,001,421 20,903,710,239
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 348,054,050,419 352,710,828,302 339,018,668,570 345,393,542,138
I. Vốn chủ sở hữu 348,054,050,419 352,710,828,302 339,018,668,570 345,393,542,138
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,210,024,535 6,885,360,484 6,885,360,484 6,885,360,484
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,677,192,422 42,658,634,356 28,966,474,624 35,341,348,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,796,623,459 14,901,279,481 22,209,119,749 28,583,993,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,880,568,963 27,757,354,875 6,757,354,875 6,757,354,875
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 3,166,833,462 3,166,833,462 3,166,833,462 3,166,833,462
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 463,563,924,840 483,939,394,562 475,044,062,217 489,805,322,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.