TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
250,542,823,933 |
271,896,803,267 |
266,105,011,132 |
276,806,462,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,248,453,602 |
50,469,080,968 |
29,851,185,083 |
67,290,387,210 |
|
1. Tiền |
5,001,590,106 |
4,160,127,592 |
7,448,116,176 |
14,486,252,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
73,246,863,496 |
46,308,953,376 |
22,403,068,907 |
52,804,134,498 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,400,000,000 |
15,161,199,253 |
15,285,497,546 |
15,409,195,732 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,400,000,000 |
15,161,199,253 |
15,285,497,546 |
15,409,195,732 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,835,741,488 |
192,467,679,415 |
203,674,966,639 |
186,996,226,455 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,174,975,393 |
187,697,657,036 |
197,610,620,806 |
181,662,403,078 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,424,527,590 |
884,240,259 |
3,248,499,978 |
1,067,685,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,408,149,745 |
4,057,693,360 |
2,987,757,095 |
4,472,913,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-171,911,240 |
-171,911,240 |
-171,911,240 |
-206,775,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,049,628,843 |
13,784,610,791 |
17,280,726,329 |
6,752,301,734 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,049,628,843 |
13,784,610,791 |
17,280,726,329 |
6,752,301,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,000,000 |
14,232,840 |
12,635,535 |
358,351,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,000,000 |
6,000,000 |
3,000,000 |
358,351,638 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,232,840 |
9,635,535 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,021,100,907 |
212,042,591,295 |
208,939,051,085 |
212,998,859,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
285,324,750 |
285,324,750 |
285,324,750 |
170,583,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
285,324,750 |
285,324,750 |
285,324,750 |
170,583,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,968,040,782 |
92,541,644,291 |
100,512,744,527 |
101,102,141,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,968,040,782 |
92,541,644,291 |
100,512,744,527 |
100,793,734,166 |
|
- Nguyên giá |
253,976,779,273 |
253,476,779,273 |
267,537,342,465 |
273,966,517,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,008,738,491 |
-160,935,134,982 |
-167,024,597,938 |
-173,172,783,509 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
308,406,944 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
308,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-343,056 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,591,428,630 |
108,472,073,812 |
98,654,908,751 |
102,826,218,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,591,428,630 |
108,472,073,812 |
98,654,908,751 |
102,826,218,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,676,306,745 |
3,243,548,442 |
1,986,073,057 |
1,399,916,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,342,176,863 |
2,867,466,519 |
1,541,523,220 |
886,898,705 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
334,129,882 |
376,081,923 |
444,549,837 |
513,017,751 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
463,563,924,840 |
483,939,394,562 |
475,044,062,217 |
489,805,322,493 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,509,874,421 |
131,228,566,260 |
136,025,393,647 |
144,411,780,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,509,874,421 |
131,228,566,260 |
136,025,393,647 |
144,411,780,355 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,679,088,826 |
14,984,804,565 |
21,861,904,498 |
26,283,477,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
449,692,297 |
1,595,842,260 |
2,186,277,451 |
2,903,112,840 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,535,726,538 |
3,795,514,010 |
3,009,506,778 |
2,934,356,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,119,204,713 |
16,242,432,487 |
16,667,013,239 |
18,098,889,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,747,306,909 |
4,055,288,909 |
8,428,048,583 |
8,172,206,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,503,716,214 |
684,145,428 |
339,345,435 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,307,611,157 |
60,288,084,022 |
62,279,178,162 |
65,052,867,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,789,705,859 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
41,319,485 |
295,822,299 |
270,118,080 |
63,160,392 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,126,208,282 |
21,496,926,421 |
20,984,001,421 |
20,903,710,239 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
348,054,050,419 |
352,710,828,302 |
339,018,668,570 |
345,393,542,138 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
348,054,050,419 |
352,710,828,302 |
339,018,668,570 |
345,393,542,138 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,210,024,535 |
6,885,360,484 |
6,885,360,484 |
6,885,360,484 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,677,192,422 |
42,658,634,356 |
28,966,474,624 |
35,341,348,192 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,796,623,459 |
14,901,279,481 |
22,209,119,749 |
28,583,993,317 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,880,568,963 |
27,757,354,875 |
6,757,354,875 |
6,757,354,875 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
3,166,833,462 |
3,166,833,462 |
3,166,833,462 |
3,166,833,462 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
463,563,924,840 |
483,939,394,562 |
475,044,062,217 |
489,805,322,493 |
|