MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,968,353,210 276,806,462,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,276,044,780 67,290,387,210
1. Tiền 16,239,915,419 14,486,252,712
2. Các khoản tương đương tiền 32,036,129,361 52,804,134,498
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,300,000,000 15,409,195,732
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,300,000,000 15,409,195,732
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,648,851,494 186,996,226,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,520,987,279 181,662,403,078
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,878,197,590 1,067,685,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,421,577,865 4,472,913,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -171,911,240 -206,775,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,072,849,780 6,752,301,734
1. Hàng tồn kho 6,072,849,780 6,752,301,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 670,607,156 358,351,638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 670,607,156 358,351,638
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,592,455,786 212,998,859,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 285,324,750 170,583,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 285,324,750 170,583,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,760,165,440 101,102,141,110
1. Tài sản cố định hữu hình 101,760,165,440 100,793,734,166
- Nguyên giá 252,220,605,545 273,966,517,675
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,460,440,105 -173,172,783,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 308,406,944
- Nguyên giá 308,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -343,056
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91,782,267,093 102,826,218,658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,782,267,093 102,826,218,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,264,698,503 1,399,916,456
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,972,520,662 886,898,705
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 292,177,841 513,017,751
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 474,560,808,996 489,805,322,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,303,382,036 144,411,780,355
I. Nợ ngắn hạn 133,303,382,036 144,411,780,355
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,673,587,142 26,283,477,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 278,539,026 2,903,112,840
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,682,326,459 2,934,356,321
4. Phải trả người lao động 25,880,490,372 18,098,889,326
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,200,102,909 8,172,206,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,104,122,031 65,052,867,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,992,980 63,160,392
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,452,221,117 20,903,710,239
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 341,257,426,960 345,393,542,138
I. Vốn chủ sở hữu 341,257,426,960 345,393,542,138
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,210,024,535 6,885,360,484
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,880,568,963 35,341,348,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,753,359,487 28,583,993,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,127,209,476 6,757,354,875
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 3,166,833,462 3,166,833,462
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 474,560,808,996 489,805,322,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.