TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
266,968,353,210 |
276,806,462,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48,276,044,780 |
67,290,387,210 |
|
1. Tiền |
|
|
16,239,915,419 |
14,486,252,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32,036,129,361 |
52,804,134,498 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9,300,000,000 |
15,409,195,732 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,300,000,000 |
15,409,195,732 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
202,648,851,494 |
186,996,226,455 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
198,520,987,279 |
181,662,403,078 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,878,197,590 |
1,067,685,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2,421,577,865 |
4,472,913,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-171,911,240 |
-206,775,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
6,072,849,780 |
6,752,301,734 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
6,072,849,780 |
6,752,301,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
670,607,156 |
358,351,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
670,607,156 |
358,351,638 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
207,592,455,786 |
212,998,859,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
285,324,750 |
170,583,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
285,324,750 |
170,583,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
101,760,165,440 |
101,102,141,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
101,760,165,440 |
100,793,734,166 |
|
- Nguyên giá |
|
|
252,220,605,545 |
273,966,517,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-150,460,440,105 |
-173,172,783,509 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
308,406,944 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
308,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-343,056 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
91,782,267,093 |
102,826,218,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
91,782,267,093 |
102,826,218,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,264,698,503 |
1,399,916,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,972,520,662 |
886,898,705 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
292,177,841 |
513,017,751 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
474,560,808,996 |
489,805,322,493 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
133,303,382,036 |
144,411,780,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
133,303,382,036 |
144,411,780,355 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16,673,587,142 |
26,283,477,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
278,539,026 |
2,903,112,840 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,682,326,459 |
2,934,356,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
25,880,490,372 |
18,098,889,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,200,102,909 |
8,172,206,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
61,104,122,031 |
65,052,867,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
31,992,980 |
63,160,392 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19,452,221,117 |
20,903,710,239 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
341,257,426,960 |
345,393,542,138 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
341,257,426,960 |
345,393,542,138 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4,210,024,535 |
6,885,360,484 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
33,880,568,963 |
35,341,348,192 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26,753,359,487 |
28,583,993,317 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,127,209,476 |
6,757,354,875 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
3,166,833,462 |
3,166,833,462 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
474,560,808,996 |
489,805,322,493 |
|