1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
277,347,774,821 |
262,588,532,392 |
123,290,518,479 |
195,661,738,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
277,347,774,821 |
262,588,532,392 |
123,290,518,479 |
195,661,738,234 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,003,201,482 |
170,239,448,362 |
76,018,615,398 |
127,986,979,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,344,573,339 |
92,349,084,030 |
47,271,903,081 |
67,674,758,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
505,964,421 |
4,353,086,426 |
4,602,345,448 |
5,772,590,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,735,728,715 |
10,173,606,466 |
9,831,531,349 |
10,461,032,260 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,735,728,715 |
10,173,606,466 |
9,831,531,349 |
10,461,032,260 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-354,426,922 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,565,640,590 |
1,193,015,029 |
3,674,750,674 |
4,741,407,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,522,122,259 |
10,267,774,806 |
11,714,279,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,194,741,533 |
74,813,426,702 |
28,100,191,700 |
46,530,630,186 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
7,158,000 |
1,531,975,701 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
7,158,000 |
1,531,975,701 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,194,741,533 |
74,813,426,702 |
28,107,349,700 |
48,062,605,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,883,315,267 |
13,643,691,340 |
4,788,765,246 |
10,495,707,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,311,426,266 |
61,169,735,362 |
23,318,584,454 |
37,566,898,679 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,311,426,266 |
61,169,735,362 |
23,318,584,454 |
37,566,898,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
544 |
403 |
24 |
167 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|