MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 277,347,774,821 262,588,532,392 123,290,518,479 195,661,738,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 277,347,774,821 262,588,532,392 123,290,518,479 195,661,738,234
4. Giá vốn hàng bán 175,003,201,482 170,239,448,362 76,018,615,398 127,986,979,611
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,344,573,339 92,349,084,030 47,271,903,081 67,674,758,623
6. Doanh thu hoạt động tài chính 505,964,421 4,353,086,426 4,602,345,448 5,772,590,976
7. Chi phí tài chính 1,735,728,715 10,173,606,466 9,831,531,349 10,461,032,260
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,735,728,715 10,173,606,466 9,831,531,349 10,461,032,260
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -354,426,922
9. Chi phí bán hàng 7,565,640,590 1,193,015,029 3,674,750,674 4,741,407,182
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,522,122,259 10,267,774,806 11,714,279,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 93,194,741,533 74,813,426,702 28,100,191,700 46,530,630,186
12. Thu nhập khác 7,158,000 1,531,975,701
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,158,000 1,531,975,701
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 93,194,741,533 74,813,426,702 28,107,349,700 48,062,605,887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,883,315,267 13,643,691,340 4,788,765,246 10,495,707,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 75,311,426,266 61,169,735,362 23,318,584,454 37,566,898,679
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,311,426,266 61,169,735,362 23,318,584,454 37,566,898,679
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 544 403 24 167
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.