1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,810,300,845 |
147,708,335,415 |
277,347,774,821 |
262,588,532,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,810,300,845 |
147,708,335,415 |
277,347,774,821 |
262,588,532,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,642,851,768 |
53,126,146,603 |
175,003,201,482 |
170,239,448,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,167,449,077 |
94,582,188,812 |
102,344,573,339 |
92,349,084,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,974,544,809 |
4,398,880,045 |
505,964,421 |
4,353,086,426 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,759,464,106 |
2,143,510,341 |
1,735,728,715 |
10,173,606,466 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,759,464,106 |
2,130,640,652 |
1,735,728,715 |
10,173,606,466 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,332,746,102 |
-1,012,073,189 |
-354,426,922 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,515,376,053 |
14,654,085,813 |
7,565,640,590 |
1,193,015,029 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
10,522,122,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,534,407,625 |
81,171,399,514 |
93,194,741,533 |
74,813,426,702 |
|
12. Thu nhập khác |
185,000,000 |
286,500,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
185,000,000 |
286,500,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,719,407,625 |
81,457,899,514 |
93,194,741,533 |
74,813,426,702 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,187,544,023 |
13,353,031,626 |
17,883,315,267 |
13,643,691,340 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,531,863,602 |
68,104,867,888 |
75,311,426,266 |
61,169,735,362 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,531,863,602 |
68,104,867,888 |
75,311,426,266 |
61,169,735,362 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
443 |
454 |
544 |
403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|