1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,724,405,653 |
152,981,888,884 |
88,536,470,290 |
70,738,244,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,724,405,653 |
152,981,888,884 |
88,536,470,290 |
70,738,244,183 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,922,269,241 |
63,601,332,872 |
37,320,339,906 |
42,397,578,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,802,136,412 |
89,380,556,012 |
51,216,130,384 |
28,340,665,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,484,382,246 |
8,433,694,579 |
4,279,694,319 |
5,609,034,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,982,923,022 |
2,194,718,263 |
2,034,068,333 |
2,142,234,225 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,982,923,022 |
2,153,533,967 |
2,034,068,333 |
2,137,180,377 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-96,050,922 |
770,747,643 |
|
9. Chi phí bán hàng |
754,831,182 |
3,665,314,729 |
8,467,052,525 |
10,002,346,352 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,298,622,283 |
6,879,583,932 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,250,142,171 |
85,074,633,667 |
44,898,652,923 |
22,575,867,087 |
|
12. Thu nhập khác |
1,564,706,716 |
|
|
5,448,563,768 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,564,706,716 |
|
|
5,448,563,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,814,848,887 |
85,074,633,667 |
44,898,652,923 |
28,024,430,855 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,157,048,978 |
13,572,161,164 |
7,813,409,307 |
4,271,743,066 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,657,799,909 |
71,502,472,503 |
37,085,243,616 |
23,752,687,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,657,799,909 |
71,502,472,503 |
37,085,243,616 |
23,752,687,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
511 |
715 |
371 |
238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|