1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
135,995,951,603 |
35,115,580,383 |
48,092,948,960 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
135,995,951,603 |
35,115,580,383 |
48,092,948,960 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
71,296,300,185 |
21,536,239,271 |
22,374,900,918 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
64,699,651,418 |
13,579,341,112 |
25,718,048,042 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,961,418,616 |
4,513,351,996 |
2,119,317,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,690,203,432 |
2,900,864,173 |
2,228,803,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,690,203,432 |
2,900,864,173 |
2,228,803,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,393,865,328 |
258,923,866 |
636,234,683 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,462,304,136 |
6,771,358,475 |
4,952,698,902 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
53,114,697,138 |
8,161,546,594 |
20,019,628,115 |
|
12. Thu nhập khác |
|
585,128,727 |
2,727,299 |
241,078,085 |
|
13. Chi phí khác |
|
997,181,272 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-412,052,545 |
2,727,299 |
241,078,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
52,702,644,593 |
8,164,273,893 |
20,260,706,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,991,160,724 |
-551,226,188 |
1,744,316,561 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
42,711,483,869 |
8,715,500,081 |
18,516,389,639 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
42,711,483,869 |
8,715,500,081 |
18,516,389,639 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
427 |
87 |
185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|