TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
250,384,824,028 |
370,443,706,521 |
372,627,435,989 |
1,734,819,181,422 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,292,817,647 |
254,009,264,353 |
252,049,130,049 |
265,632,283,790 |
|
1. Tiền |
15,186,539,167 |
33,900,877,173 |
88,083,742,869 |
101,665,607,960 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
90,106,278,480 |
220,108,387,180 |
163,965,387,180 |
163,966,675,830 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,845,713,690 |
32,439,960,855 |
36,163,667,768 |
39,570,882,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,919,478,572 |
4,833,191,120 |
8,084,258,413 |
25,779,077,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,168,937,460 |
26,802,816,598 |
27,099,527,905 |
11,431,514,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
781,884,950 |
828,540,429 |
1,004,468,742 |
2,401,268,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,587,292 |
-24,587,292 |
-24,587,292 |
-40,978,820 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,596,973,914 |
5,802,327,205 |
5,815,970,643 |
1,343,143,251,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,596,973,914 |
5,802,327,205 |
5,815,970,643 |
1,343,143,251,436 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,649,318,777 |
38,192,154,108 |
38,598,667,529 |
46,472,763,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,115,877,284 |
1,808,393,412 |
2,054,499,246 |
1,975,885,103 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,533,441,493 |
36,383,760,696 |
36,544,168,283 |
44,496,878,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,405,199,097,084 |
5,553,986,314,771 |
5,662,872,714,949 |
4,600,176,446,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
306,517,441,556 |
305,925,346,124 |
305,333,607,980 |
668,927,017,540 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
306,421,731,846 |
305,834,923,602 |
305,248,472,646 |
668,847,169,392 |
|
- Nguyên giá |
387,763,680,777 |
387,763,680,777 |
387,763,680,777 |
771,666,787,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,341,948,931 |
-81,928,757,175 |
-82,515,208,131 |
-102,819,617,860 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,709,710 |
90,422,522 |
85,135,334 |
79,848,148 |
|
- Nguyên giá |
5,592,449,780 |
5,592,449,780 |
5,592,449,780 |
5,592,449,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,496,740,070 |
-5,502,027,258 |
-5,507,314,446 |
-5,512,601,632 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,281,078,165 |
39,993,683,973 |
39,706,289,781 |
1,123,217,425,955 |
|
- Nguyên giá |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
1,807,020,795,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-459,755,618,591 |
-460,043,012,783 |
-460,330,406,975 |
-683,803,369,705 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,998,667,269,178 |
5,146,819,951,118 |
5,256,526,280,529 |
2,699,349,477,222 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,998,667,269,178 |
5,146,819,951,118 |
5,256,526,280,529 |
2,699,349,477,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,607,871,247 |
8,121,896,618 |
8,181,099,721 |
55,557,088,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,607,871,247 |
8,121,896,618 |
8,181,099,721 |
55,557,088,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,655,583,921,112 |
5,924,430,021,292 |
6,035,500,150,938 |
6,334,995,627,469 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,243,387,030,951 |
4,451,063,395,769 |
4,538,814,940,961 |
4,800,743,518,813 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,127,717,265,881 |
1,318,853,286,645 |
1,262,031,700,750 |
1,540,054,515,083 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
191,115,612,582 |
218,129,276,941 |
194,070,581,253 |
248,298,316,537 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
437,647,451,132 |
381,296,894,198 |
457,439,258,655 |
421,533,076,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,090,456,662 |
37,475,052,262 |
40,262,643,486 |
7,901,274,023 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,381,902,500 |
8,926,261,000 |
9,742,651,500 |
10,651,886,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,884,352,119 |
3,014,421,231 |
8,827,884,195 |
9,237,468,512 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,702,705,614 |
9,702,705,614 |
12,106,393,722 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
142,892,590,232 |
130,286,330,251 |
61,717,966,293 |
293,894,757,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
269,062,941,131 |
480,228,227,481 |
428,100,132,087 |
491,191,139,798 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,809,200,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,832,759,523 |
49,794,117,667 |
52,167,877,667 |
45,240,203,274 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,115,669,765,070 |
3,132,210,109,124 |
3,276,783,240,211 |
3,260,689,003,730 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
789,357,076,488 |
943,658,533,240 |
998,958,065,522 |
832,609,298,330 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
231,237,336,019 |
221,534,630,405 |
221,534,630,405 |
283,159,998,521 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
283,325,755,629 |
241,578,127,885 |
198,304,925,214 |
910,823,475 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,811,749,596,934 |
1,725,438,817,594 |
1,857,985,619,070 |
2,144,008,883,404 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,412,196,890,161 |
1,473,366,625,523 |
1,496,685,209,977 |
1,534,252,108,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,412,196,890,161 |
1,473,366,625,523 |
1,496,685,209,977 |
1,534,252,108,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,832,827,134 |
87,832,827,134 |
87,832,827,134 |
87,832,827,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
318,956,813,027 |
380,126,548,389 |
403,445,132,843 |
441,012,031,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,311,426,266 |
136,481,161,628 |
159,799,746,082 |
243,645,386,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
243,645,386,761 |
243,645,386,761 |
243,645,386,761 |
197,366,644,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,655,583,921,112 |
5,924,430,021,292 |
6,035,500,150,938 |
6,334,995,627,469 |
|