MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 250,384,824,028 370,443,706,521 372,627,435,989 1,734,819,181,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,292,817,647 254,009,264,353 252,049,130,049 265,632,283,790
1. Tiền 15,186,539,167 33,900,877,173 88,083,742,869 101,665,607,960
2. Các khoản tương đương tiền 90,106,278,480 220,108,387,180 163,965,387,180 163,966,675,830
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,845,713,690 32,439,960,855 36,163,667,768 39,570,882,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,919,478,572 4,833,191,120 8,084,258,413 25,779,077,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,168,937,460 26,802,816,598 27,099,527,905 11,431,514,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 781,884,950 828,540,429 1,004,468,742 2,401,268,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,587,292 -24,587,292 -24,587,292 -40,978,820
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,596,973,914 5,802,327,205 5,815,970,643 1,343,143,251,436
1. Hàng tồn kho 6,596,973,914 5,802,327,205 5,815,970,643 1,343,143,251,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,649,318,777 38,192,154,108 38,598,667,529 46,472,763,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,115,877,284 1,808,393,412 2,054,499,246 1,975,885,103
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,533,441,493 36,383,760,696 36,544,168,283 44,496,878,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,405,199,097,084 5,553,986,314,771 5,662,872,714,949 4,600,176,446,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 307,311,938 307,311,938 307,311,938 307,311,938
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 307,311,938 307,311,938 307,311,938 307,311,938
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 306,517,441,556 305,925,346,124 305,333,607,980 668,927,017,540
1. Tài sản cố định hữu hình 306,421,731,846 305,834,923,602 305,248,472,646 668,847,169,392
- Nguyên giá 387,763,680,777 387,763,680,777 387,763,680,777 771,666,787,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,341,948,931 -81,928,757,175 -82,515,208,131 -102,819,617,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 95,709,710 90,422,522 85,135,334 79,848,148
- Nguyên giá 5,592,449,780 5,592,449,780 5,592,449,780 5,592,449,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,496,740,070 -5,502,027,258 -5,507,314,446 -5,512,601,632
III. Bất động sản đầu tư 40,281,078,165 39,993,683,973 39,706,289,781 1,123,217,425,955
- Nguyên giá 500,036,696,756 500,036,696,756 500,036,696,756 1,807,020,795,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -459,755,618,591 -460,043,012,783 -460,330,406,975 -683,803,369,705
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,998,667,269,178 5,146,819,951,118 5,256,526,280,529 2,699,349,477,222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,998,667,269,178 5,146,819,951,118 5,256,526,280,529 2,699,349,477,222
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,607,871,247 8,121,896,618 8,181,099,721 55,557,088,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,607,871,247 8,121,896,618 8,181,099,721 55,557,088,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,655,583,921,112 5,924,430,021,292 6,035,500,150,938 6,334,995,627,469
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,243,387,030,951 4,451,063,395,769 4,538,814,940,961 4,800,743,518,813
I. Nợ ngắn hạn 1,127,717,265,881 1,318,853,286,645 1,262,031,700,750 1,540,054,515,083
1. Phải trả người bán ngắn hạn 191,115,612,582 218,129,276,941 194,070,581,253 248,298,316,537
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 437,647,451,132 381,296,894,198 457,439,258,655 421,533,076,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,090,456,662 37,475,052,262 40,262,643,486 7,901,274,023
4. Phải trả người lao động 1,381,902,500 8,926,261,000 9,742,651,500 10,651,886,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,884,352,119 3,014,421,231 8,827,884,195 9,237,468,512
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,702,705,614 9,702,705,614 12,106,393,722
9. Phải trả ngắn hạn khác 142,892,590,232 130,286,330,251 61,717,966,293 293,894,757,078
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 269,062,941,131 480,228,227,481 428,100,132,087 491,191,139,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,809,200,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,832,759,523 49,794,117,667 52,167,877,667 45,240,203,274
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,115,669,765,070 3,132,210,109,124 3,276,783,240,211 3,260,689,003,730
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 789,357,076,488 943,658,533,240 998,958,065,522 832,609,298,330
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 231,237,336,019 221,534,630,405 221,534,630,405 283,159,998,521
7. Phải trả dài hạn khác 283,325,755,629 241,578,127,885 198,304,925,214 910,823,475
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,811,749,596,934 1,725,438,817,594 1,857,985,619,070 2,144,008,883,404
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,412,196,890,161 1,473,366,625,523 1,496,685,209,977 1,534,252,108,656
I. Vốn chủ sở hữu 1,412,196,890,161 1,473,366,625,523 1,496,685,209,977 1,534,252,108,656
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,407,250,000 5,407,250,000 5,407,250,000 5,407,250,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,832,827,134 87,832,827,134 87,832,827,134 87,832,827,134
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 318,956,813,027 380,126,548,389 403,445,132,843 441,012,031,522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,311,426,266 136,481,161,628 159,799,746,082 243,645,386,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 243,645,386,761 243,645,386,761 243,645,386,761 197,366,644,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,655,583,921,112 5,924,430,021,292 6,035,500,150,938 6,334,995,627,469
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.