MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 256,343,242,701 489,910,831,132 448,304,632,795 518,377,505,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,079,427,342 276,124,911,168 327,324,111,071 386,046,142,683
1. Tiền 11,972,000,792 19,011,005,610 13,214,367,256 12,437,216,613
2. Các khoản tương đương tiền 83,107,426,550 257,113,905,558 314,109,743,815 373,608,926,070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,781,201,448 161,375,030,214 69,543,364,873 80,409,146,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,485,887,886 145,614,001,344 38,626,772,327 47,340,417,042
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,824,275,598 13,373,402,975 30,431,570,905 32,303,101,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,471,037,964 2,387,625,895 1,271,655,297 2,601,106,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -786,633,656 -1,835,478,530
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,348,848,146 1,137,552,891 1,212,641,825 1,625,963,825
1. Hàng tồn kho 1,348,848,146 1,137,552,891 1,212,641,825 1,625,963,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 133,765,765 1,273,336,859 224,515,026 296,252,318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133,765,765 241,356,366 224,456,026 284,872,955
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,000 11,379,363
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,031,980,493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,125,152,516,155 2,182,605,357,779 2,261,489,817,278 2,332,626,120,159
I. Các khoản phải thu dài hạn 168,101,010 168,101,010 173,101,010 173,101,010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 168,101,010 168,101,010 173,101,010 173,101,010
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 319,892,234,017 319,740,203,574 319,862,797,045 320,317,358,243
1. Tài sản cố định hữu hình 319,570,628,911 319,477,067,348 319,652,708,244 320,155,174,992
- Nguyên giá 371,835,099,472 374,349,539,472 377,101,430,476 380,346,202,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,264,470,561 -54,872,472,124 -57,448,722,232 -60,191,027,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 321,605,106 263,136,226 210,088,801 162,183,251
- Nguyên giá 5,512,449,780 5,512,449,780 5,512,449,780 5,512,449,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,190,844,674 -5,249,313,554 -5,302,360,979 -5,350,266,529
III. Bất động sản đầu tư 69,837,680,528 71,562,164,772 70,519,748,355 70,071,006,313
- Nguyên giá 498,033,461,988 500,036,696,756 500,036,696,756 500,036,696,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -428,195,781,460 -428,474,531,984 -429,516,948,401 -429,965,690,443
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,676,083,218,855 1,732,726,720,188 1,806,264,626,104 1,876,995,788,832
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,676,083,218,855 1,732,726,720,188 1,806,264,626,104 1,876,995,788,832
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,018,125,000 48,018,125,000 48,018,125,000 49,518,125,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,018,125,000 48,018,125,000 48,018,125,000 49,518,125,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,153,156,745 10,390,043,235 16,651,419,764 15,550,740,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,153,156,745 10,390,043,235 16,651,419,764 15,550,740,761
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,381,495,758,856 2,672,516,188,911 2,709,794,450,073 2,851,003,625,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,233,099,141,473 1,515,404,071,447 1,536,118,287,536 1,740,154,764,828
I. Nợ ngắn hạn 173,827,491,056 218,780,654,145 228,421,089,155 429,828,417,287
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,454,741,372 26,353,470,482 28,688,452,301 30,714,202,664
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,522,666,870 66,574,927,806 112,928,530,509 184,685,702,625
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,611,039,846 3,209,942,080 10,959,774,236 3,790,802,216
4. Phải trả người lao động 1,122,086,600 4,608,003,000 1,640,115,700 1,694,450,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,455,610,061 2,277,060,223 1,035,739,370 1,316,743,724
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,269,843,750 9,727,253,756 35,000,000 9,722,705,614
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,174,343,205 18,109,568,867 8,397,334,462 93,815,003,334
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70,725,000,000 79,900,000,000 57,925,000,000 85,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,492,159,352 8,020,427,931 6,811,142,577 19,088,806,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,059,271,650,417 1,296,623,417,302 1,307,697,198,381 1,310,326,347,541
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 184,907,105,798 192,264,924,693 203,338,705,772 216,097,087,333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 49,523,906,250 259,709,156,402 259,709,156,402 250,642,747,247
7. Phải trả dài hạn khác 5,352,189,436 1,965,241,436 1,965,241,436 1,965,241,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 819,488,448,933 842,684,094,771 842,684,094,771 841,621,271,525
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,148,396,617,383 1,157,112,117,464 1,173,676,162,537 1,110,848,860,379
I. Vốn chủ sở hữu 1,148,396,617,383 1,157,112,117,464 1,173,676,162,537 1,110,848,860,379
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,407,250,000 5,407,250,000 5,407,250,000 5,407,250,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,885,884,756 28,885,884,756 28,885,884,756 28,885,884,756
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,141,942,378 11,141,942,378 11,141,942,378 11,141,942,378
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,961,540,249 111,677,040,330 128,241,085,403 65,413,783,245
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89,342,445,654 98,057,945,735 18,516,389,639 49,042,613,825
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,619,094,595 13,619,094,595 109,724,695,764 16,371,169,420
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,381,495,758,856 2,672,516,188,911 2,709,794,450,073 2,851,003,625,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.