MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 334,846,091,183 311,997,435,702 398,404,932,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,738,677,630 83,046,837,298 236,124,911,168
1. Tiền 3,738,677,630 28,046,837,298 19,011,005,610
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 55,000,000,000 217,113,905,558
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,000,000,000 100,000,000,000 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000,000 100,000,000,000 90,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,277,664,699 122,495,285,379 69,788,368,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,641,067,156 108,202,825,408 54,813,973,278
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,633,236,099 12,705,877,846 13,373,402,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,003,361,444 1,586,582,125 2,387,625,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -786,633,656
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,145,678,800 754,594,475 1,137,552,891
1. Hàng tồn kho 1,145,678,800 754,594,475 1,137,552,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,684,070,054 5,700,718,550 1,354,099,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,500,000 201,723,400 241,356,366
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,606,181,483 4,769,267,011
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,388,571 729,728,139 1,112,743,239
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,485,964,018,044 1,889,414,775,339 2,182,605,357,779
I. Các khoản phải thu dài hạn 168,101,010 168,101,010 168,101,010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 168,101,010 168,101,010 168,101,010
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 333,462,711,060 326,946,384,544 319,740,203,574
1. Tài sản cố định hữu hình 332,646,844,276 326,447,934,186 319,477,067,348
- Nguyên giá 369,552,104,445 371,986,226,745 374,349,539,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,905,260,169 -45,538,292,559 -54,872,472,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 815,866,784 498,450,358 263,136,226
- Nguyên giá 5,471,259,780 5,471,259,780 5,512,449,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,655,392,996 -4,972,809,422 -5,249,313,554
III. Bất động sản đầu tư 51,395,371,172 72,506,527,269 71,562,164,772
- Nguyên giá 476,067,168,328 498,033,461,988 500,036,696,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,671,797,156 -425,526,934,719 -428,474,531,984
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,050,188,447,725 1,428,497,369,057 1,732,726,720,188
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,050,188,447,725 1,428,497,369,057 1,732,726,720,188
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,018,125,000 48,018,125,000 48,018,125,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,018,125,000 48,018,125,000 48,018,125,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,731,262,077 13,278,268,459 10,390,043,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,731,262,077 13,278,268,459 10,390,043,235
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,820,810,109,227 2,201,412,211,041 2,581,010,289,935
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 731,090,389,526 1,083,231,890,813 1,424,604,043,381
I. Nợ ngắn hạn 115,383,123,182 366,971,536,682 218,780,654,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,316,286,985 157,099,968,890 26,353,470,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 484,893,720 5,517,274,300 66,574,927,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 851,141,943 317,173,604 3,209,942,080
4. Phải trả người lao động 1,117,353,000 7,576,532,000 4,608,003,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,000,000 2,277,060,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,269,843,750 9,727,253,756
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,713,807,118 15,282,849,102 18,109,568,867
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,592,683,441 173,419,222,837 79,900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,261,956,975 6,488,672,199 8,020,427,931
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 615,707,266,344 716,260,354,131 1,205,823,389,236
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 19,918,025,000 92,817,950,095 192,264,924,693
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,746,125,000 50,793,750,000 168,909,128,336
7. Phải trả dài hạn khác 257,000,000 3,921,941,436 1,965,241,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 547,786,116,344 568,726,712,600 842,684,094,771
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,089,719,719,701 1,118,180,320,228 1,156,406,246,554
I. Vốn chủ sở hữu 1,089,719,719,701 1,118,180,320,228 1,156,406,246,554
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,407,250,000 5,407,250,000 5,407,250,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,885,884,756 28,885,884,756 28,885,884,756
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,141,942,378 11,141,942,378 11,141,942,378
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,284,642,567 72,745,243,094 110,971,169,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,139,937,545 72,702,855,527 97,352,074,825
- LNST chưa phân phối kỳ này 144,705,022 42,387,567 13,619,094,595
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,820,810,109,227 2,201,412,211,041 2,581,010,289,935
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.