1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,967,576,891 |
40,355,534,470 |
48,829,515,575 |
50,361,112,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
84,651,533 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,882,925,358 |
40,355,534,470 |
48,829,515,575 |
50,361,112,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,587,330,059 |
32,550,164,151 |
37,681,028,645 |
39,454,893,534 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,295,595,299 |
7,805,370,319 |
11,148,486,930 |
10,906,218,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
569,594,145,737 |
6,012,374,738 |
1,589,837,782 |
23,820,561,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,460,620,628 |
1,205,191,487 |
530,279,999 |
6,580,700,865 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
432,052,411 |
647,716,243 |
-62,250,000 |
515,275,421 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-26,642,557,561 |
4,048,509,145 |
7,039,451,432 |
6,681,602,818 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,733,827,551 |
3,222,007,589 |
4,160,737,650 |
6,057,667,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
543,052,735,296 |
13,439,055,126 |
15,086,758,495 |
28,770,014,142 |
|
12. Thu nhập khác |
1,845,831,604 |
308,900,961 |
917,257,645 |
24,946,664,676 |
|
13. Chi phí khác |
460,435,758 |
165,109 |
170,067,775 |
468,443,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,385,395,846 |
308,735,852 |
747,189,870 |
24,478,220,882 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
544,438,131,142 |
13,747,790,978 |
15,833,948,365 |
53,248,235,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
105,621,556,197 |
1,939,856,367 |
1,754,557,908 |
9,300,596,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-33,089,690 |
|
18,010,981 |
-1,205,039,615 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
438,849,664,635 |
11,807,934,611 |
14,061,379,476 |
45,152,677,691 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
438,813,851,576 |
11,730,604,330 |
13,966,102,925 |
40,241,693,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
35,813,059 |
77,330,281 |
95,276,551 |
4,910,984,320 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,540 |
175 |
208 |
600 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|