MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,336,490,815 52,893,028,027 44,564,323,918 70,365,460,945
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 49,782,743 37,759,579 3,355,553,154
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,336,490,815 52,843,245,284 44,526,564,339 67,009,907,791
4. Giá vốn hàng bán 40,073,941,059 45,619,869,024 38,613,346,735 62,041,062,059
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,262,549,756 7,223,376,260 5,913,217,604 4,968,845,732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,881,825,395 23,432,548,962 28,707,027,623 3,539,948,800
7. Chi phí tài chính 87,006,614 363,203,368 310,342,287 1,446,228,633
- Trong đó: Chi phí lãi vay 77,658,614 353,701,368 303,747,459 580,551,875
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,782,361,182 5,792,047,839 5,626,206,125 -7,206,999,885
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,032,490,019 3,786,030,450 3,676,958,085 5,115,670,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,807,239,700 32,298,739,243 36,259,150,980 -5,260,104,616
12. Thu nhập khác 33,447,608 147,966,524 261,781,522 693,555,245
13. Chi phí khác 55,293,303 124,768,796 18,579,804 8,903,426
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,845,695 23,197,728 243,201,718 684,651,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,785,394,005 32,321,936,971 36,502,352,698 -4,575,452,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,320,533,348 1,514,502,775 560,514,436 546,607,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 33,877,378 -67,530,513
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,464,860,657 30,807,434,196 35,907,960,884 -5,054,530,257
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,361,171,770 30,699,916,806 35,544,028,804 -5,054,530,257
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 103,688,887 107,517,390 363,932,080
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 333 458 530
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.