1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,336,490,815 |
52,893,028,027 |
44,564,323,918 |
70,365,460,945 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
49,782,743 |
37,759,579 |
3,355,553,154 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,336,490,815 |
52,843,245,284 |
44,526,564,339 |
67,009,907,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,073,941,059 |
45,619,869,024 |
38,613,346,735 |
62,041,062,059 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,262,549,756 |
7,223,376,260 |
5,913,217,604 |
4,968,845,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,881,825,395 |
23,432,548,962 |
28,707,027,623 |
3,539,948,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,006,614 |
363,203,368 |
310,342,287 |
1,446,228,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,658,614 |
353,701,368 |
303,747,459 |
580,551,875 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,782,361,182 |
5,792,047,839 |
5,626,206,125 |
-7,206,999,885 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,032,490,019 |
3,786,030,450 |
3,676,958,085 |
5,115,670,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,807,239,700 |
32,298,739,243 |
36,259,150,980 |
-5,260,104,616 |
|
12. Thu nhập khác |
33,447,608 |
147,966,524 |
261,781,522 |
693,555,245 |
|
13. Chi phí khác |
55,293,303 |
124,768,796 |
18,579,804 |
8,903,426 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,845,695 |
23,197,728 |
243,201,718 |
684,651,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,785,394,005 |
32,321,936,971 |
36,502,352,698 |
-4,575,452,797 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,320,533,348 |
1,514,502,775 |
560,514,436 |
546,607,973 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
33,877,378 |
-67,530,513 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,464,860,657 |
30,807,434,196 |
35,907,960,884 |
-5,054,530,257 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,361,171,770 |
30,699,916,806 |
35,544,028,804 |
-5,054,530,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
103,688,887 |
107,517,390 |
363,932,080 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
333 |
458 |
530 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|