TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
785,492,950,399 |
778,609,785,828 |
800,152,592,401 |
763,614,716,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,035,839,403 |
124,070,081,784 |
145,121,479,467 |
64,924,900,462 |
|
1. Tiền |
65,537,839,403 |
75,048,231,784 |
43,299,166,507 |
33,586,784,621 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,498,000,000 |
49,021,850,000 |
101,822,312,960 |
31,338,115,841 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
629,090,570,000 |
593,654,276,356 |
592,552,606,680 |
586,276,080,008 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
130,500,000,000 |
130,500,000,000 |
130,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-13,457,923,644 |
-19,148,893,320 |
-21,630,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
629,090,570,000 |
476,612,200,000 |
481,201,500,000 |
477,406,080,008 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,254,859,751 |
50,843,160,554 |
55,355,421,010 |
105,420,501,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,812,287,477 |
33,688,567,534 |
35,142,534,929 |
47,350,061,394 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,915,445,529 |
572,865,479 |
2,857,920,429 |
31,484,051,279 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,345,176,112 |
33,403,037,964 |
34,464,546,367 |
42,495,488,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,818,049,367 |
-16,821,310,423 |
-17,109,580,715 |
-15,909,099,930 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,030,851,465 |
9,890,108,856 |
6,864,084,447 |
4,966,097,925 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,030,851,465 |
9,890,108,856 |
6,864,084,447 |
4,966,097,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,829,780 |
152,158,278 |
259,000,797 |
2,027,137,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
150,000,000 |
197,596,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,829,780 |
92,158,278 |
109,000,797 |
1,829,541,553 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
513,663,555,736 |
534,379,725,698 |
560,550,367,381 |
558,812,647,203 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,152,233,461 |
207,557,727,753 |
203,736,548,536 |
202,381,471,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
180,949,888,461 |
202,355,382,753 |
198,534,203,536 |
197,179,126,253 |
|
- Nguyên giá |
342,056,112,121 |
365,704,676,758 |
363,101,164,248 |
365,966,097,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,106,223,660 |
-163,349,294,005 |
-164,566,960,712 |
-168,786,971,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
|
- Nguyên giá |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,782,554,048 |
11,511,614,536 |
32,009,379,709 |
48,472,414,397 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,782,554,048 |
11,511,614,536 |
32,009,379,709 |
48,472,414,397 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
295,357,430,393 |
309,956,181,825 |
319,501,084,643 |
302,225,044,990 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
294,544,305,754 |
301,583,757,186 |
308,265,360,004 |
288,116,520,351 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,559,300,000 |
10,422,600,000 |
13,295,400,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,345,387,834 |
5,328,251,584 |
5,277,404,493 |
5,707,766,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,611,199,584 |
5,328,251,584 |
5,277,404,493 |
5,751,164,852 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
734,188,250 |
|
|
-43,398,289 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,299,156,506,135 |
1,312,989,511,526 |
1,360,702,959,782 |
1,322,427,364,160 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,163,159,806 |
177,469,698,672 |
180,441,716,674 |
190,692,939,134 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,541,798,344 |
107,400,571,015 |
108,264,691,171 |
117,206,944,830 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,234,020,632 |
2,268,067,072 |
6,512,769,778 |
13,903,457,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,768,172,534 |
2,930,491,079 |
2,216,469,152 |
566,029,319 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,393,936,506 |
2,769,505,010 |
11,357,080,082 |
5,908,149,977 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,463,406,912 |
3,542,698,475 |
7,700,262,723 |
3,323,419,983 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,801,119,200 |
659,317,062 |
2,107,488,477 |
8,548,998,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
56,678,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,100,217,771 |
91,489,371,136 |
74,799,358,066 |
73,047,315,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,109,399,555 |
1,109,399,555 |
1,164,869,532 |
8,431,728,520 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
544,788,035 |
497,390,695 |
182,960,830 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,126,737,199 |
2,134,330,931 |
2,223,432,531 |
3,421,167,531 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,621,361,462 |
70,069,127,657 |
72,177,025,503 |
73,485,994,304 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,122,851,000 |
9,456,951,000 |
13,191,251,000 |
13,616,333,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,007,238,087 |
56,559,836,984 |
55,853,666,317 |
55,539,899,123 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
651,122,198 |
-554,394,187 |
783,311,533 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,491,272,375 |
3,401,217,475 |
3,686,502,373 |
3,546,450,648 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,122,993,346,329 |
1,135,519,812,854 |
1,180,261,243,108 |
1,131,734,425,026 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,122,993,346,329 |
1,135,519,812,854 |
1,180,261,243,108 |
1,131,734,425,026 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
548,910,288 |
530,450,206 |
530,450,206 |
530,450,206 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,289,097,082 |
38,281,839,102 |
38,029,445,937 |
38,064,412,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
356,894,220,089 |
369,386,817,120 |
409,526,613,989 |
366,426,387,660 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
182,330,383,133 |
196,615,421,749 |
236,857,115,121 |
25,109,261,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
174,563,836,956 |
172,771,395,371 |
172,669,498,868 |
341,317,126,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,695,199,844 |
6,754,787,400 |
11,608,813,950 |
6,147,255,625 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,299,156,506,135 |
1,312,989,511,526 |
1,360,702,959,782 |
1,322,427,364,160 |
|