MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 327,831,192,332 1,192,209,218,996 785,492,950,399 778,609,785,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,183,412,446 497,356,551,369 106,035,839,403 124,070,081,784
1. Tiền 27,593,412,446 105,186,551,369 65,537,839,403 75,048,231,784
2. Các khoản tương đương tiền 17,590,000,000 392,170,000,000 40,498,000,000 49,021,850,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,274,870,000 636,058,870,000 629,090,570,000 593,654,276,356
1. Chứng khoán kinh doanh 130,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,457,923,644
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,274,870,000 636,058,870,000 629,090,570,000 476,612,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,026,864,516 47,815,185,334 34,254,859,751 50,843,160,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,742,748,184 36,829,559,675 27,812,287,477 33,688,567,534
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,476,785,679 7,812,191,427 2,915,445,529 572,865,479
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,625,380,020 19,991,483,599 20,345,176,112 33,403,037,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,818,049,367 -16,818,049,367 -16,818,049,367 -16,821,310,423
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,824,364,904 10,403,175,034 16,030,851,465 9,890,108,856
1. Hàng tồn kho 13,824,364,904 10,403,175,034 16,030,851,465 9,890,108,856
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 521,680,466 575,437,259 80,829,780 152,158,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 132,636,364 115,636,364 60,000,000 60,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 389,044,102 459,800,895 20,829,780 92,158,278
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 850,488,178,286 506,190,155,258 513,663,555,736 534,379,725,698
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,950,000 25,950,000 25,950,000 25,950,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,950,000 25,950,000 25,950,000 25,950,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,689,773,800 190,037,955,632 186,152,233,461 207,557,727,753
1. Tài sản cố định hữu hình 186,487,428,800 184,835,610,632 180,949,888,461 202,355,382,753
- Nguyên giá 343,142,775,714 342,056,112,121 342,056,112,121 365,704,676,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,655,346,914 -157,220,501,489 -161,106,223,660 -163,349,294,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000
- Nguyên giá 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,771,707,034 18,469,761,460 25,782,554,048 11,511,614,536
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,771,707,034 18,469,761,460 25,782,554,048 11,511,614,536
V. Đầu tư tài chính dài hạn 638,135,620,784 291,308,921,248 295,357,430,393 309,956,181,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 317,138,354,170 290,495,796,609 294,544,305,754 301,583,757,186
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 320,997,266,614 813,124,639 813,124,639 813,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,559,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,865,126,668 6,347,566,918 6,345,387,834 5,328,251,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,865,126,668 5,613,378,668 5,611,199,584 5,328,251,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 734,188,250 734,188,250
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,178,319,370,618 1,698,399,374,254 1,299,156,506,135 1,312,989,511,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,627,147,309 251,241,338,536 176,163,159,806 177,469,698,672
I. Nợ ngắn hạn 106,209,699,946 183,717,804,673 106,541,798,344 107,400,571,015
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,227,827,675 4,942,721,280 3,234,020,632 2,268,067,072
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,611,547,344 3,365,990,802 4,768,172,534 2,930,491,079
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,230,373,579 107,019,245,980 5,393,936,506 2,769,505,010
4. Phải trả người lao động 2,979,812,688 1,542,882,788 1,463,406,912 3,542,698,475
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 908,714,113 3,320,758,345 1,801,119,200 659,317,062
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,235,312,395 60,236,266,512 87,100,217,771 91,489,371,136
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,956,571,389 1,056,571,389 1,109,399,555 1,109,399,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 862,707,120 800,300,378 544,788,035 497,390,695
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,196,833,643 1,433,067,199 1,126,737,199 2,134,330,931
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,417,447,363 67,523,533,863 69,621,361,462 70,069,127,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,569,629,000 8,265,659,000 11,122,851,000 9,456,951,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,586,933,613 55,586,933,613 55,007,238,087 56,559,836,984
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325,116,163 651,122,198
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,935,768,587 3,670,941,250 3,491,272,375 3,401,217,475
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,006,692,223,309 1,447,158,035,718 1,122,993,346,329 1,135,519,812,854
I. Vốn chủ sở hữu 1,006,692,223,309 1,447,158,035,718 1,122,993,346,329 1,135,519,812,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 548,910,288 548,910,288 530,450,206
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,288,618,540 38,289,097,082 38,281,839,102
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 49,565,919,026
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 240,750,761,108 680,906,212,418 356,894,220,089 369,386,817,120
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 178,705,503,458 438,613,851,576 182,330,383,133 196,615,421,749
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,045,257,650 242,292,360,842 174,563,836,956 172,771,395,371
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,539,106,850 6,647,896,904 6,695,199,844 6,754,787,400
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,178,319,370,618 1,698,399,374,254 1,299,156,506,135 1,312,989,511,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.