MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 323,362,502,507 327,831,192,332 1,192,209,218,996 785,492,950,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,190,330,572 45,183,412,446 497,356,551,369 106,035,839,403
1. Tiền 62,600,330,572 27,593,412,446 105,186,551,369 65,537,839,403
2. Các khoản tương đương tiền 17,590,000,000 17,590,000,000 392,170,000,000 40,498,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163,802,870,000 217,274,870,000 636,058,870,000 629,090,570,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 163,802,870,000 217,274,870,000 636,058,870,000 629,090,570,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,661,969,120 51,026,864,516 47,815,185,334 34,254,859,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,941,748,350 41,742,748,184 36,829,559,675 27,812,287,477
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,793,436,229 6,476,785,679 7,812,191,427 2,915,445,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 142,197,564
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,264,102,034 19,625,380,020 19,991,483,599 20,345,176,112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,479,515,057 -16,818,049,367 -16,818,049,367 -16,818,049,367
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,388,463,925 13,824,364,904 10,403,175,034 16,030,851,465
1. Hàng tồn kho 32,388,463,925 13,824,364,904 10,403,175,034 16,030,851,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,318,868,890 521,680,466 575,437,259 80,829,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,000,000 132,636,364 115,636,364 60,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,241,868,890 389,044,102 459,800,895 20,829,780
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 839,640,691,349 850,488,178,286 506,190,155,258 513,663,555,736
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,950,000 25,950,000 25,950,000 25,950,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,950,000 25,950,000 25,950,000 25,950,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 194,445,178,792 191,689,773,800 190,037,955,632 186,152,233,461
1. Tài sản cố định hữu hình 189,242,833,792 186,487,428,800 184,835,610,632 180,949,888,461
- Nguyên giá 342,049,900,584 343,142,775,714 342,056,112,121 342,056,112,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,807,066,792 -156,655,346,914 -157,220,501,489 -161,106,223,660
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000
- Nguyên giá 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,907,619,492 14,771,707,034 18,469,761,460 25,782,554,048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,907,619,492 14,771,707,034 18,469,761,460 25,782,554,048
V. Đầu tư tài chính dài hạn 633,994,332,315 638,135,620,784 291,308,921,248 295,357,430,393
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 312,997,065,701 317,138,354,170 290,495,796,609 294,544,305,754
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 320,997,266,614 320,997,266,614 813,124,639 813,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,267,610,750 5,865,126,668 6,347,566,918 6,345,387,834
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,267,610,750 5,865,126,668 5,613,378,668 5,611,199,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 734,188,250 734,188,250
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,163,003,193,856 1,178,319,370,618 1,698,399,374,254 1,299,156,506,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,707,166,203 171,627,147,309 251,241,338,536 176,163,159,806
I. Nợ ngắn hạn 100,770,515,783 106,209,699,946 183,717,804,673 106,541,798,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,687,168,027 2,227,827,675 4,942,721,280 3,234,020,632
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,297,937,494 2,611,547,344 3,365,990,802 4,768,172,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,598,228,789 3,230,373,579 107,019,245,980 5,393,936,506
4. Phải trả người lao động 1,460,276,769 2,979,812,688 1,542,882,788 1,463,406,912
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,559,872 908,714,113 3,320,758,345 1,801,119,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,524,085,855 57,235,312,395 60,236,266,512 87,100,217,771
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,717,490,858 33,956,571,389 1,056,571,389 1,109,399,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,224,334,546 862,707,120 800,300,378 544,788,035
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,229,433,573 2,196,833,643 1,433,067,199 1,126,737,199
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,936,650,420 65,417,447,363 67,523,533,863 69,621,361,462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,897,629,000 7,569,629,000 8,265,659,000 11,122,851,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,440,905,400 55,586,933,613 55,586,933,613 55,007,238,087
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325,116,163
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,598,116,020 1,935,768,587 3,670,941,250 3,491,272,375
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 998,296,027,653 1,006,692,223,309 1,447,158,035,718 1,122,993,346,329
I. Vốn chủ sở hữu 998,296,027,653 1,006,692,223,309 1,447,158,035,718 1,122,993,346,329
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 548,910,288 548,910,288
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,255,930,586 38,288,618,540 38,289,097,082
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 49,565,919,026 49,565,919,026
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,565,919,026 49,565,919,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,021,476,056 240,750,761,108 680,906,212,418 356,894,220,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,355,654,176 178,705,503,458 438,613,851,576 182,330,383,133
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,665,821,880 62,045,257,650 242,292,360,842 174,563,836,956
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,925,529,287 6,539,106,850 6,647,896,904 6,695,199,844
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,163,003,193,856 1,178,319,370,618 1,698,399,374,254 1,299,156,506,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.