TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,362,502,507 |
327,831,192,332 |
1,192,209,218,996 |
785,492,950,399 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,190,330,572 |
45,183,412,446 |
497,356,551,369 |
106,035,839,403 |
|
1. Tiền |
62,600,330,572 |
27,593,412,446 |
105,186,551,369 |
65,537,839,403 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,590,000,000 |
17,590,000,000 |
392,170,000,000 |
40,498,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
163,802,870,000 |
217,274,870,000 |
636,058,870,000 |
629,090,570,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
163,802,870,000 |
217,274,870,000 |
636,058,870,000 |
629,090,570,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,661,969,120 |
51,026,864,516 |
47,815,185,334 |
34,254,859,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,941,748,350 |
41,742,748,184 |
36,829,559,675 |
27,812,287,477 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,793,436,229 |
6,476,785,679 |
7,812,191,427 |
2,915,445,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
142,197,564 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,264,102,034 |
19,625,380,020 |
19,991,483,599 |
20,345,176,112 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,479,515,057 |
-16,818,049,367 |
-16,818,049,367 |
-16,818,049,367 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,388,463,925 |
13,824,364,904 |
10,403,175,034 |
16,030,851,465 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,388,463,925 |
13,824,364,904 |
10,403,175,034 |
16,030,851,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,318,868,890 |
521,680,466 |
575,437,259 |
80,829,780 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,000,000 |
132,636,364 |
115,636,364 |
60,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,241,868,890 |
389,044,102 |
459,800,895 |
20,829,780 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
839,640,691,349 |
850,488,178,286 |
506,190,155,258 |
513,663,555,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,445,178,792 |
191,689,773,800 |
190,037,955,632 |
186,152,233,461 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,242,833,792 |
186,487,428,800 |
184,835,610,632 |
180,949,888,461 |
|
- Nguyên giá |
342,049,900,584 |
343,142,775,714 |
342,056,112,121 |
342,056,112,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,807,066,792 |
-156,655,346,914 |
-157,220,501,489 |
-161,106,223,660 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
|
- Nguyên giá |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,907,619,492 |
14,771,707,034 |
18,469,761,460 |
25,782,554,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,907,619,492 |
14,771,707,034 |
18,469,761,460 |
25,782,554,048 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
633,994,332,315 |
638,135,620,784 |
291,308,921,248 |
295,357,430,393 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
312,997,065,701 |
317,138,354,170 |
290,495,796,609 |
294,544,305,754 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
320,997,266,614 |
320,997,266,614 |
813,124,639 |
813,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,267,610,750 |
5,865,126,668 |
6,347,566,918 |
6,345,387,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,267,610,750 |
5,865,126,668 |
5,613,378,668 |
5,611,199,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
734,188,250 |
734,188,250 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,163,003,193,856 |
1,178,319,370,618 |
1,698,399,374,254 |
1,299,156,506,135 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,707,166,203 |
171,627,147,309 |
251,241,338,536 |
176,163,159,806 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,770,515,783 |
106,209,699,946 |
183,717,804,673 |
106,541,798,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,687,168,027 |
2,227,827,675 |
4,942,721,280 |
3,234,020,632 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,297,937,494 |
2,611,547,344 |
3,365,990,802 |
4,768,172,534 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,598,228,789 |
3,230,373,579 |
107,019,245,980 |
5,393,936,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,460,276,769 |
2,979,812,688 |
1,542,882,788 |
1,463,406,912 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,559,872 |
908,714,113 |
3,320,758,345 |
1,801,119,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,524,085,855 |
57,235,312,395 |
60,236,266,512 |
87,100,217,771 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,717,490,858 |
33,956,571,389 |
1,056,571,389 |
1,109,399,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,224,334,546 |
862,707,120 |
800,300,378 |
544,788,035 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,229,433,573 |
2,196,833,643 |
1,433,067,199 |
1,126,737,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,936,650,420 |
65,417,447,363 |
67,523,533,863 |
69,621,361,462 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,897,629,000 |
7,569,629,000 |
8,265,659,000 |
11,122,851,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,440,905,400 |
55,586,933,613 |
55,586,933,613 |
55,007,238,087 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
325,116,163 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,598,116,020 |
1,935,768,587 |
3,670,941,250 |
3,491,272,375 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
998,296,027,653 |
1,006,692,223,309 |
1,447,158,035,718 |
1,122,993,346,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
998,296,027,653 |
1,006,692,223,309 |
1,447,158,035,718 |
1,122,993,346,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
548,910,288 |
548,910,288 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,255,930,586 |
38,288,618,540 |
|
38,289,097,082 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
235,021,476,056 |
240,750,761,108 |
680,906,212,418 |
356,894,220,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
157,355,654,176 |
178,705,503,458 |
438,613,851,576 |
182,330,383,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,665,821,880 |
62,045,257,650 |
242,292,360,842 |
174,563,836,956 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,925,529,287 |
6,539,106,850 |
6,647,896,904 |
6,695,199,844 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,163,003,193,856 |
1,178,319,370,618 |
1,698,399,374,254 |
1,299,156,506,135 |
|