MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 287,055,004,427 297,057,197,631 323,362,502,507 327,831,192,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,346,020,943 160,232,707,021 80,190,330,572 45,183,412,446
1. Tiền 57,046,020,943 55,632,707,021 62,600,330,572 27,593,412,446
2. Các khoản tương đương tiền 112,300,000,000 104,600,000,000 17,590,000,000 17,590,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,700,000,000 65,686,870,000 163,802,870,000 217,274,870,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,700,000,000 65,686,870,000 163,802,870,000 217,274,870,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,200,491,176 38,626,682,132 45,661,969,120 51,026,864,516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,363,899,022 33,710,411,298 37,941,748,350 41,742,748,184
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 752,420,529 2,807,670,529 6,793,436,229 6,476,785,679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 142,197,564
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,720,175,269 17,132,280,289 17,264,102,034 19,625,380,020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,636,003,644 -15,023,679,984 -16,479,515,057 -16,818,049,367
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,509,557,689 31,394,106,954 32,388,463,925 13,824,364,904
1. Hàng tồn kho 32,509,557,689 31,394,106,954 32,388,463,925 13,824,364,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,298,934,619 1,116,831,524 1,318,868,890 521,680,466
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,000,000 77,000,000 77,000,000 132,636,364
2. Thuế GTGT được khấu trừ 845,848,108 613,571,442 1,241,868,890 389,044,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 279,981,511 320,235,082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 106,105,000 106,025,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 849,260,905,546 846,063,007,920 839,640,691,349 850,488,178,286
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,950,000 25,950,000 25,950,000 25,950,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,950,000 25,950,000 25,950,000 25,950,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,235,942,066 189,296,935,645 194,445,178,792 191,689,773,800
1. Tài sản cố định hữu hình 187,033,597,066 184,094,590,645 189,242,833,792 186,487,428,800
- Nguyên giá 333,083,201,486 333,957,508,832 342,049,900,584 343,142,775,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,049,604,420 -149,862,918,187 -152,807,066,792 -156,655,346,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000
- Nguyên giá 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000 5,202,345,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,035,895,894 4,035,895,894 5,907,619,492 14,771,707,034
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,035,895,894 4,035,895,894 5,907,619,492 14,771,707,034
V. Đầu tư tài chính dài hạn 647,450,170,836 647,363,947,631 633,994,332,315 638,135,620,784
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 650,198,395,597 650,112,172,392 312,997,065,701 317,138,354,170
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 813,124,639 813,124,639 320,997,266,614 320,997,266,614
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,561,349,400 -3,561,349,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,512,946,750 5,340,278,750 5,267,610,750 5,865,126,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,512,946,750 5,340,278,750 5,267,610,750 5,865,126,668
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,136,315,909,973 1,143,120,205,551 1,163,003,193,856 1,178,319,370,618
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,296,457,024 158,967,184,476 164,707,166,203 171,627,147,309
I. Nợ ngắn hạn 83,412,502,373 97,124,650,076 100,770,515,783 106,209,699,946
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,295,657,219 3,651,217,948 4,687,168,027 2,227,827,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,448,968,450 20,171,022,583 21,297,937,494 2,611,547,344
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,899,780,722 3,267,085,531 1,598,228,789 3,230,373,579
4. Phải trả người lao động 900,345,803 589,597,673 1,460,276,769 2,979,812,688
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 154,487,480 38,243,898 31,559,872 908,714,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 908,542,936 2,618,598,261
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,364,832,890 49,585,947,736 60,524,085,855 57,235,312,395
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,340,013,650 12,824,933,520 7,717,490,858 33,956,571,389
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 854,488,101 1,110,000,444 1,224,334,546 862,707,120
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,245,385,122 3,268,002,482 2,229,433,573 2,196,833,643
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,883,954,651 61,842,534,400 63,936,650,420 65,417,447,363
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 500,000,000
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,469,734,000 6,401,629,000 6,897,629,000 7,569,629,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,914,220,651 55,440,905,400 55,440,905,400 55,586,933,613
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325,116,163
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,598,116,020 1,935,768,587
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 993,019,452,949 984,153,021,075 998,296,027,653 1,006,692,223,309
I. Vốn chủ sở hữu 993,019,452,949 984,153,021,075 998,296,027,653 1,006,692,223,309
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 531,468,161 531,468,161
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,228,520,884 38,273,157,898 38,255,930,586 38,288,618,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,565,919,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,902,256,495 221,109,342,435 235,021,476,056 240,750,761,108
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 207,437,395,838 13,508,811,239 157,355,654,176 178,705,503,458
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,464,860,657 207,600,531,196 77,665,821,880 62,045,257,650
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,791,288,383 3,673,133,555 3,925,529,287 6,539,106,850
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,136,315,909,973 1,143,120,205,551 1,163,003,193,856 1,178,319,370,618
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.