TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
287,055,004,427 |
297,057,197,631 |
323,362,502,507 |
327,831,192,332 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,346,020,943 |
160,232,707,021 |
80,190,330,572 |
45,183,412,446 |
|
1. Tiền |
57,046,020,943 |
55,632,707,021 |
62,600,330,572 |
27,593,412,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112,300,000,000 |
104,600,000,000 |
17,590,000,000 |
17,590,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,700,000,000 |
65,686,870,000 |
163,802,870,000 |
217,274,870,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,700,000,000 |
65,686,870,000 |
163,802,870,000 |
217,274,870,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,200,491,176 |
38,626,682,132 |
45,661,969,120 |
51,026,864,516 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,363,899,022 |
33,710,411,298 |
37,941,748,350 |
41,742,748,184 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
752,420,529 |
2,807,670,529 |
6,793,436,229 |
6,476,785,679 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
142,197,564 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,720,175,269 |
17,132,280,289 |
17,264,102,034 |
19,625,380,020 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,636,003,644 |
-15,023,679,984 |
-16,479,515,057 |
-16,818,049,367 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,509,557,689 |
31,394,106,954 |
32,388,463,925 |
13,824,364,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,509,557,689 |
31,394,106,954 |
32,388,463,925 |
13,824,364,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,298,934,619 |
1,116,831,524 |
1,318,868,890 |
521,680,466 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
132,636,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
845,848,108 |
613,571,442 |
1,241,868,890 |
389,044,102 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
279,981,511 |
320,235,082 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
106,105,000 |
106,025,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
849,260,905,546 |
846,063,007,920 |
839,640,691,349 |
850,488,178,286 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
25,950,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,235,942,066 |
189,296,935,645 |
194,445,178,792 |
191,689,773,800 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
187,033,597,066 |
184,094,590,645 |
189,242,833,792 |
186,487,428,800 |
|
- Nguyên giá |
333,083,201,486 |
333,957,508,832 |
342,049,900,584 |
343,142,775,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,049,604,420 |
-149,862,918,187 |
-152,807,066,792 |
-156,655,346,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
|
- Nguyên giá |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
5,202,345,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,035,895,894 |
4,035,895,894 |
5,907,619,492 |
14,771,707,034 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,035,895,894 |
4,035,895,894 |
5,907,619,492 |
14,771,707,034 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
647,450,170,836 |
647,363,947,631 |
633,994,332,315 |
638,135,620,784 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
650,198,395,597 |
650,112,172,392 |
312,997,065,701 |
317,138,354,170 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
813,124,639 |
813,124,639 |
320,997,266,614 |
320,997,266,614 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,561,349,400 |
-3,561,349,400 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,512,946,750 |
5,340,278,750 |
5,267,610,750 |
5,865,126,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,512,946,750 |
5,340,278,750 |
5,267,610,750 |
5,865,126,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,136,315,909,973 |
1,143,120,205,551 |
1,163,003,193,856 |
1,178,319,370,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,296,457,024 |
158,967,184,476 |
164,707,166,203 |
171,627,147,309 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,412,502,373 |
97,124,650,076 |
100,770,515,783 |
106,209,699,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,295,657,219 |
3,651,217,948 |
4,687,168,027 |
2,227,827,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,448,968,450 |
20,171,022,583 |
21,297,937,494 |
2,611,547,344 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,899,780,722 |
3,267,085,531 |
1,598,228,789 |
3,230,373,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
900,345,803 |
589,597,673 |
1,460,276,769 |
2,979,812,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
154,487,480 |
38,243,898 |
31,559,872 |
908,714,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
908,542,936 |
2,618,598,261 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,364,832,890 |
49,585,947,736 |
60,524,085,855 |
57,235,312,395 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,340,013,650 |
12,824,933,520 |
7,717,490,858 |
33,956,571,389 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
854,488,101 |
1,110,000,444 |
1,224,334,546 |
862,707,120 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,245,385,122 |
3,268,002,482 |
2,229,433,573 |
2,196,833,643 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,883,954,651 |
61,842,534,400 |
63,936,650,420 |
65,417,447,363 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,469,734,000 |
6,401,629,000 |
6,897,629,000 |
7,569,629,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,914,220,651 |
55,440,905,400 |
55,440,905,400 |
55,586,933,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
325,116,163 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,598,116,020 |
1,935,768,587 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
993,019,452,949 |
984,153,021,075 |
998,296,027,653 |
1,006,692,223,309 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
993,019,452,949 |
984,153,021,075 |
998,296,027,653 |
1,006,692,223,309 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
531,468,161 |
531,468,161 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,228,520,884 |
38,273,157,898 |
38,255,930,586 |
38,288,618,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
49,565,919,026 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
229,902,256,495 |
221,109,342,435 |
235,021,476,056 |
240,750,761,108 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
207,437,395,838 |
13,508,811,239 |
157,355,654,176 |
178,705,503,458 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,464,860,657 |
207,600,531,196 |
77,665,821,880 |
62,045,257,650 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,791,288,383 |
3,673,133,555 |
3,925,529,287 |
6,539,106,850 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,136,315,909,973 |
1,143,120,205,551 |
1,163,003,193,856 |
1,178,319,370,618 |
|