1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,135,478,181 |
26,108,563,281 |
12,028,813,630 |
30,220,695,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,135,478,181 |
26,108,563,281 |
12,028,813,630 |
30,220,695,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,523,606,147 |
25,530,044,447 |
11,512,783,025 |
29,383,279,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
611,872,034 |
578,518,834 |
516,030,605 |
837,416,397 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,043,301,379 |
5,775,414,142 |
20,019,049,045 |
4,839,995,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,706,314 |
290,000 |
3,926,020 |
620,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
88,134,047 |
30,163,535 |
36,058,000 |
42,786,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
355,449,990 |
318,137,768 |
377,947,495 |
390,695,022 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,205,883,062 |
6,005,341,673 |
20,117,148,135 |
5,243,310,058 |
|
12. Thu nhập khác |
3,653,272,728 |
|
01 |
98,148,148 |
|
13. Chi phí khác |
20,855,909 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,632,416,819 |
|
01 |
98,148,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,838,299,881 |
6,005,341,673 |
20,117,148,136 |
5,341,458,206 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
919,187,593 |
206,466,334 |
156,991,727 |
217,785,791 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,919,112,288 |
5,798,875,339 |
19,960,156,409 |
5,123,672,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,919,112,288 |
5,798,875,339 |
19,960,156,409 |
5,123,672,415 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
338 |
501 |
1,724 |
442,481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|