1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,685,277,633 |
2,775,174,815 |
17,510,328,181 |
1,230,112,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,685,277,633 |
2,775,174,815 |
17,510,328,181 |
1,230,112,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,565,166,194 |
1,986,035,869 |
16,894,306,973 |
777,138,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,120,111,439 |
789,138,946 |
616,021,208 |
452,973,758 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
353,001 |
358,493,141 |
318,583,168 |
5,168,366,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
-241,142,836 |
-122,519,898 |
390,461,521 |
160,075,183 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
241,796,683 |
207,794,760 |
7,166,142 |
7,166,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
364,489,732 |
1,101,098,162 |
489,152,008 |
911,198,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
755,320,861 |
-38,740,937 |
47,824,705 |
4,542,899,649 |
|
12. Thu nhập khác |
|
382,218 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
30,039,012 |
3,698,036 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-29,656,794 |
-3,698,036 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
755,320,861 |
-68,397,731 |
44,126,669 |
4,542,899,649 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
151,090,717 |
80,449,975 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
604,230,144 |
-148,847,706 |
44,126,669 |
4,542,899,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
604,230,144 |
-148,847,706 |
44,126,669 |
4,542,899,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
57 |
-14 |
04 |
432 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|