TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,626,245,111 |
25,916,636,443 |
33,483,429,042 |
17,667,691,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,882,984,741 |
747,624,926 |
3,304,579,910 |
280,995,061 |
|
1. Tiền |
1,882,984,741 |
747,624,926 |
3,304,579,910 |
280,995,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,871,454,300 |
3,995,181,190 |
3,606,325,250 |
3,449,528,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,011,289,000 |
9,011,289,000 |
9,011,289,000 |
9,011,289,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,139,834,700 |
-5,016,107,810 |
-5,404,963,750 |
-5,561,760,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,980,436,230 |
20,745,761,373 |
25,597,941,405 |
13,637,167,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,263,274,595 |
9,998,496,595 |
22,327,794,995 |
5,566,249,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,181,818 |
48,275,000 |
48,275,000 |
48,275,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,602,319,117 |
10,834,618,278 |
3,277,499,910 |
8,077,756,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-123,339,300 |
-135,628,500 |
-55,628,500 |
-55,114,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,852,166,288 |
425,909,863 |
972,071,113 |
298,136,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,942,289,766 |
425,909,863 |
972,071,113 |
425,909,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-90,123,478 |
|
|
-127,772,959 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,203,552 |
2,159,091 |
2,511,364 |
1,863,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,216,668 |
2,159,091 |
1,511,364 |
863,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,986,884 |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,194,382,964 |
104,378,354,405 |
110,946,267,100 |
119,289,945,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
|
4,300,000,000 |
12,887,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4,300,000,000 |
12,887,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
611,530,419 |
583,583,144 |
559,884,749 |
536,186,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
611,530,419 |
583,583,144 |
559,884,749 |
536,186,354 |
|
- Nguyên giá |
11,352,806,175 |
11,352,806,175 |
11,352,806,175 |
11,352,806,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,741,275,756 |
-10,769,223,031 |
-10,792,921,426 |
-10,816,619,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,512,258,750 |
16,297,813,830 |
16,083,368,910 |
15,868,923,990 |
|
- Nguyên giá |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,352,937,451 |
-6,567,382,371 |
-6,781,827,291 |
-6,996,272,211 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
397,849,094 |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
397,849,094 |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,662,744,701 |
86,662,744,701 |
89,132,554,275 |
89,132,554,275 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,810,500,000 |
55,810,500,000 |
55,810,500,000 |
55,810,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,197,722,652 |
34,197,722,652 |
34,197,722,652 |
34,197,722,652 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,345,477,951 |
-3,345,477,951 |
-875,668,377 |
-875,668,377 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
36,246,436 |
31,068,373 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36,246,436 |
31,068,373 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,820,628,075 |
130,294,990,848 |
144,429,696,142 |
136,957,637,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
795,916,246 |
419,126,725 |
12,245,162,386 |
398,203,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
795,916,246 |
419,126,725 |
12,245,162,386 |
398,203,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,343,184 |
16,353,200 |
12,043,640,155 |
13,200,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
950,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,679,328 |
121,019,410 |
20,350,430 |
51,342,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
468,095,293 |
140,226,665 |
30,263,160 |
75,347,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,851,891 |
86,511,000 |
54,426,891 |
20,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,624,100 |
|
41,465,300 |
99,797,719 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
87,372,450 |
55,016,450 |
55,016,450 |
138,516,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,024,711,829 |
129,875,864,123 |
132,184,533,756 |
136,559,433,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,024,711,829 |
129,875,864,123 |
132,184,533,756 |
136,559,433,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,604,372,621 |
14,455,524,915 |
16,764,194,548 |
21,139,094,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,071,734,421 |
1,922,886,715 |
44,126,669 |
4,587,026,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,532,638,200 |
12,532,638,200 |
16,720,067,879 |
16,552,067,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,820,628,075 |
130,294,990,848 |
144,429,696,142 |
136,957,637,120 |
|