MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,626,245,111 25,916,636,443 33,483,429,042 17,667,691,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,882,984,741 747,624,926 3,304,579,910 280,995,061
1. Tiền 1,882,984,741 747,624,926 3,304,579,910 280,995,061
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,871,454,300 3,995,181,190 3,606,325,250 3,449,528,500
1. Chứng khoán kinh doanh 9,011,289,000 9,011,289,000 9,011,289,000 9,011,289,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,139,834,700 -5,016,107,810 -5,404,963,750 -5,561,760,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,980,436,230 20,745,761,373 25,597,941,405 13,637,167,296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,263,274,595 9,998,496,595 22,327,794,995 5,566,249,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 238,181,818 48,275,000 48,275,000 48,275,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,602,319,117 10,834,618,278 3,277,499,910 8,077,756,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123,339,300 -135,628,500 -55,628,500 -55,114,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,852,166,288 425,909,863 972,071,113 298,136,904
1. Hàng tồn kho 1,942,289,766 425,909,863 972,071,113 425,909,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -90,123,478 -127,772,959
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,203,552 2,159,091 2,511,364 1,863,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,216,668 2,159,091 1,511,364 863,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,986,884 1,000,000 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,194,382,964 104,378,354,405 110,946,267,100 119,289,945,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 4,300,000,000 12,887,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,300,000,000 12,887,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 611,530,419 583,583,144 559,884,749 536,186,354
1. Tài sản cố định hữu hình 611,530,419 583,583,144 559,884,749 536,186,354
- Nguyên giá 11,352,806,175 11,352,806,175 11,352,806,175 11,352,806,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,741,275,756 -10,769,223,031 -10,792,921,426 -10,816,619,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 16,512,258,750 16,297,813,830 16,083,368,910 15,868,923,990
- Nguyên giá 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,352,937,451 -6,567,382,371 -6,781,827,291 -6,996,272,211
IV. Tài sản dở dang dài hạn 397,849,094 834,212,730 834,212,730 834,212,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 397,849,094 834,212,730 834,212,730 834,212,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 86,662,744,701 86,662,744,701 89,132,554,275 89,132,554,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,810,500,000 55,810,500,000 55,810,500,000 55,810,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,197,722,652 34,197,722,652 34,197,722,652 34,197,722,652
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,345,477,951 -3,345,477,951 -875,668,377 -875,668,377
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,246,436 31,068,373
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,246,436 31,068,373
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,820,628,075 130,294,990,848 144,429,696,142 136,957,637,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 795,916,246 419,126,725 12,245,162,386 398,203,715
I. Nợ ngắn hạn 795,916,246 419,126,725 12,245,162,386 398,203,715
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,343,184 16,353,200 12,043,640,155 13,200,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 950,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,679,328 121,019,410 20,350,430 51,342,187
4. Phải trả người lao động 468,095,293 140,226,665 30,263,160 75,347,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,851,891 86,511,000 54,426,891 20,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,624,100 41,465,300 99,797,719
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87,372,450 55,016,450 55,016,450 138,516,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,024,711,829 129,875,864,123 132,184,533,756 136,559,433,405
I. Vốn chủ sở hữu 130,024,711,829 129,875,864,123 132,184,533,756 136,559,433,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,269,370,000 105,269,370,000 105,269,370,000 105,269,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,269,370,000 105,269,370,000 105,269,370,000 105,269,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,604,372,621 14,455,524,915 16,764,194,548 21,139,094,197
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,071,734,421 1,922,886,715 44,126,669 4,587,026,318
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,532,638,200 12,532,638,200 16,720,067,879 16,552,067,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,820,628,075 130,294,990,848 144,429,696,142 136,957,637,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.