MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 158,509,843,879 158,373,009,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,567,272,056 1,430,254,221
1. Tiền 1,567,272,056 1,430,254,221
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 01
1. Chứng khoán kinh doanh 01
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,581,680,000 146,142,860,896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,771,680,000 25,771,680,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,810,000,000 68,810,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 51,561,180,896
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,746,060,675 10,746,060,675
1. Hàng tồn kho 10,746,060,675 10,746,060,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,614,831,147 53,833,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,650,251 53,833,690
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 51,561,180,896
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,719,061,511 71,700,268,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,500,000 76,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 76,500,000 76,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,775,962 23,183,971
1. Tài sản cố định hữu hình 34,775,962 23,183,971
- Nguyên giá 77,279,929 77,279,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,503,967 -54,095,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,340,000,000 71,340,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,520,000,000 27,520,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,820,000,000 43,820,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 267,785,549 260,584,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 267,785,549 260,584,946
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,228,905,390 230,073,278,399
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,930,719,323 9,936,919,323
I. Nợ ngắn hạn 9,930,719,323 9,936,919,323
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,460,512,500 7,466,712,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,346,788,157 2,346,788,157
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,143,090 106,143,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,275,576 17,275,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,298,186,067 220,136,359,076
I. Vốn chủ sở hữu 220,298,186,067 220,136,359,076
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,934,868 87,934,868
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 136,465,222 136,465,222
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,073,785,977 9,911,958,986
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -326,802,935 -161,826,991
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,400,588,912 10,073,785,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,228,905,390 230,073,278,399
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.