1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,979,565,202 |
35,273,746,222 |
26,570,581,270 |
21,402,232,838 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
64,200,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,979,565,202 |
35,209,546,222 |
26,570,581,270 |
21,402,232,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,934,405,361 |
22,648,710,628 |
16,693,445,346 |
13,286,408,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,045,159,841 |
12,560,835,594 |
9,877,135,924 |
8,115,824,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,765,569,475 |
1,053,208,059 |
750,966,162 |
659,924,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,343 |
2,067,784 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
696,734,000 |
1,151,329,000 |
747,889,000 |
818,665,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,783,253,424 |
10,535,685,764 |
8,538,902,890 |
7,839,109,572 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,330,641,549 |
1,924,961,105 |
1,341,310,196 |
117,973,042 |
|
12. Thu nhập khác |
56,019,855 |
55,064,128 |
113,570,011 |
46,180,423 |
|
13. Chi phí khác |
39,521,964 |
5,192,589 |
303,386,164 |
34,906,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,497,891 |
49,871,539 |
-189,816,153 |
11,274,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,347,139,440 |
1,974,832,644 |
1,151,494,043 |
129,247,187 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
274,585,641 |
392,650,431 |
365,716,488 |
49,892,219 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,072,553,799 |
1,582,182,213 |
785,777,555 |
79,354,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,072,553,799 |
1,582,182,213 |
785,777,555 |
79,354,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
328 |
484 |
240 |
24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
328 |
484 |
240 |
24 |
|