1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
447,562,347,395 |
516,963,921,044 |
441,021,146,985 |
471,611,419,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
204,807,671 |
48,528,513 |
173,796,918 |
192,389,720 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
447,357,539,724 |
516,915,392,531 |
440,847,350,067 |
471,419,030,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
368,466,068,851 |
430,894,310,984 |
389,342,772,651 |
406,339,953,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,891,470,873 |
86,021,081,547 |
51,504,577,416 |
65,079,076,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
303,844,742 |
3,968,677,810 |
524,821,933 |
4,529,067,466 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,994,435,746 |
3,501,770,156 |
1,605,619,276 |
2,276,673,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,993,217,624 |
3,312,641,077 |
1,522,395,223 |
2,254,691,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,879,820,714 |
-20,933,228,449 |
-19,217,973,127 |
-21,666,222,836 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,810,454,698 |
9,492,976,412 |
8,034,561,359 |
11,466,591,898 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,510,604,457 |
56,061,784,340 |
23,171,245,587 |
34,198,655,991 |
|
12. Thu nhập khác |
130,498,369 |
-21,596,153 |
312,572,053 |
68,151,236 |
|
13. Chi phí khác |
112,334,684 |
332,519,165 |
121,810,794 |
96,669,326 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,163,685 |
-354,115,318 |
190,761,259 |
-28,518,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,528,768,142 |
55,707,669,022 |
23,362,006,846 |
34,170,137,901 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,928,220,565 |
11,635,308,810 |
4,696,763,528 |
6,995,314,813 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-391,785,369 |
|
-141,953,368 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,600,547,577 |
44,464,145,581 |
18,665,243,318 |
27,316,776,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,600,547,577 |
44,464,145,581 |
18,665,243,318 |
27,316,776,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,716 |
3,048 |
1,280 |
1,929 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,716 |
3,048 |
1,280 |
1,929 |
|