1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
432,967,317,500 |
442,098,639,413 |
359,107,560,333 |
364,186,592,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,500,632 |
68,557,278 |
11,837,727 |
175,563,319 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
432,946,816,868 |
442,030,082,135 |
359,095,722,606 |
364,011,028,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
357,862,258,221 |
334,174,272,908 |
292,831,515,449 |
302,711,475,737 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,084,558,647 |
107,855,809,227 |
66,264,207,157 |
61,299,553,183 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,140,220 |
7,037,875 |
41,727,420 |
1,138,096,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,544,640,350 |
2,605,660,264 |
2,423,890,739 |
2,723,800,627 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,544,640,349 |
2,579,925,338 |
2,422,367,724 |
2,691,185,820 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-17,308,176,370 |
-22,986,746,269 |
-17,102,072,481 |
-16,324,208,907 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,304,873,740 |
7,212,023,194 |
5,818,339,914 |
6,860,003,176 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,932,008,407 |
75,058,417,375 |
40,961,631,443 |
36,529,637,114 |
|
12. Thu nhập khác |
-6,664,770 |
818,976,556 |
188,218,296 |
730,228,083 |
|
13. Chi phí khác |
133,524,681 |
7,186,077,014 |
395,125,321 |
102,086,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-140,189,451 |
-6,367,100,458 |
-206,907,025 |
628,141,645 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,791,818,956 |
68,691,316,917 |
40,754,724,418 |
37,157,778,759 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,135,595,127 |
14,348,955,357 |
8,653,115,708 |
7,028,827,279 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,656,223,829 |
54,342,361,560 |
32,101,608,710 |
30,128,951,480 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,656,223,829 |
54,342,361,560 |
32,101,608,710 |
30,128,951,480 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,582 |
3,727 |
2,201 |
2,066 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,582 |
3,727 |
2,201 |
2,066 |
|