MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 449,947,955,171 481,236,938,872 401,974,344,476 425,254,679,482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,945,834 5,115,360 1,201,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 449,947,955,171 481,225,993,038 401,969,229,116 425,253,478,282
4. Giá vốn hàng bán 404,696,584,694 430,468,011,823 353,313,055,750 358,412,285,317
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,251,370,477 50,757,981,215 48,656,173,366 66,841,192,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính 582,128,351 403,784,175 18,189,123 6,337,728
7. Chi phí tài chính 3,255,611,441 3,627,580,311 3,486,398,647 3,564,474,335
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,223,354,215 3,626,972,739 3,484,720,924 3,522,118,687
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -20,133,857,049 -21,315,385,088 -17,792,251,113 -15,718,022,757
9. Chi phí bán hàng 4,579,710,497 5,428,431,888 4,657,118,681 11,841,003,645
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,864,319,841 20,790,368,103 22,738,594,048 35,724,029,956
12. Thu nhập khác 1,861,487,714 1,033,437,323 1,006,926,851 984,198,172
13. Chi phí khác 726,897,292 638,229,673 788,079,112 609,447,505
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,134,590,422 395,207,650 218,847,739 374,750,667
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,998,910,263 21,185,575,753 22,957,441,787 36,098,780,623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,848,248,372 4,751,050,645 6,296,718,032 8,441,076,612
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -558,877,767 -634,865,738
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,150,661,891 16,434,525,108 17,219,601,522 28,292,569,749
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,150,661,891 16,434,525,108 17,219,601,522 28,292,569,749
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 980 1,063 1,181 1,940
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 980 1,063 1,181 1,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.