1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
375,858,099,006 |
385,817,231,452 |
452,118,795,362 |
427,334,838,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
21,837,600 |
|
3,570,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
375,858,099,006 |
385,795,393,852 |
452,118,795,362 |
427,331,268,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
327,302,435,728 |
341,996,041,817 |
403,415,763,787 |
383,863,960,953 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,555,663,278 |
43,799,352,035 |
48,703,031,575 |
43,467,307,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,717,926,270 |
787,827,271 |
1,487,798,911 |
80,557,253 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,584,468,966 |
2,182,429,398 |
4,105,522,347 |
2,209,798,697 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,563,358,752 |
2,182,429,398 |
4,096,553,606 |
2,197,489,747 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,907,662,950 |
-18,061,405,420 |
-22,872,863,193 |
-20,205,688,714 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,246,174,940 |
3,866,956,507 |
5,311,967,136 |
3,649,313,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,535,282,692 |
20,476,387,981 |
17,900,477,810 |
17,483,064,193 |
|
12. Thu nhập khác |
698,178,650 |
939,319,774 |
1,549,127,211 |
959,724,083 |
|
13. Chi phí khác |
352,783,469 |
451,912,828 |
706,576,312 |
419,594,418 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
345,395,181 |
487,406,946 |
842,550,899 |
540,129,665 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,880,677,873 |
20,963,794,927 |
18,743,028,709 |
18,023,193,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,618,967,281 |
4,192,758,985 |
3,821,801,923 |
3,629,631,528 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
609,363,869 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,261,710,592 |
16,771,035,942 |
14,311,862,917 |
14,393,562,330 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,261,710,592 |
16,771,035,942 |
14,311,862,917 |
14,393,562,330 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,183 |
1,087 |
927 |
931 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,183 |
1,087 |
927 |
931 |
|