1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
378,325,448,030 |
342,414,828,363 |
375,858,099,006 |
385,817,231,452 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,349,540 |
|
|
21,837,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
378,313,098,490 |
342,414,828,363 |
375,858,099,006 |
385,795,393,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
326,727,609,316 |
299,753,450,957 |
327,302,435,728 |
341,996,041,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,585,489,174 |
42,661,377,406 |
48,555,663,278 |
43,799,352,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,471,736,082 |
428,662,878 |
1,717,926,270 |
787,827,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,617,386,561 |
1,692,267,335 |
3,584,468,966 |
2,182,429,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,078,134,425 |
1,683,808,488 |
3,563,358,752 |
2,182,429,398 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-19,907,662,950 |
-18,061,405,420 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,839,690,185 |
17,561,681,719 |
4,246,174,940 |
3,866,956,507 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,552,906,544 |
4,021,613,516 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,047,241,966 |
19,814,477,714 |
22,535,282,692 |
20,476,387,981 |
|
12. Thu nhập khác |
1,226,579,913 |
1,158,921,016 |
698,178,650 |
939,319,774 |
|
13. Chi phí khác |
512,336,027 |
553,969,132 |
352,783,469 |
451,912,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
714,243,886 |
604,951,884 |
345,395,181 |
487,406,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,761,485,852 |
20,419,429,598 |
22,880,677,873 |
20,963,794,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,476,396,963 |
4,188,474,276 |
4,618,967,281 |
4,192,758,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-91,031,677 |
-74,685,488 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,376,120,566 |
16,305,640,810 |
18,261,710,592 |
16,771,035,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,376,120,566 |
16,305,640,810 |
18,261,710,592 |
16,771,035,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,419 |
1,057 |
1,183 |
1,087 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,419 |
1,057 |
1,183 |
1,087 |
|