MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 322,233,667,187 324,892,984,847 356,330,869,877 378,325,448,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,518,220 1,033,200 18,601,400 12,349,540
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 322,223,148,967 324,891,951,647 356,312,268,477 378,313,098,490
4. Giá vốn hàng bán 281,317,320,561 282,990,326,646 310,070,311,707 326,727,609,316
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,905,828,406 41,901,625,001 46,241,956,770 51,585,489,174
6. Doanh thu hoạt động tài chính 962,140,779 1,490,518,182 1,086,776,901 2,471,736,082
7. Chi phí tài chính 1,847,107,252 2,930,112,600 1,663,548,957 3,617,386,561
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,846,438,430 2,925,736,816 1,663,290,258 3,078,134,425
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,724,189,162 14,868,658,569 16,235,405,845 19,839,690,185
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,037,037,444 4,473,728,838 5,006,168,924 4,552,906,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,259,635,327 21,119,643,176 24,423,609,945 26,047,241,966
12. Thu nhập khác 335,501,925 573,652,583 352,437,104 1,226,579,913
13. Chi phí khác 315,966,331 284,598,831 219,918,038 512,336,027
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,535,594 289,053,752 132,519,066 714,243,886
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,279,170,921 21,408,696,928 24,556,129,011 26,761,485,852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,855,834,184 4,562,501,873 4,911,225,802 5,476,396,963
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -91,031,677 -91,031,677 -91,031,678 -91,031,677
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,514,368,414 16,937,226,732 19,735,934,887 21,376,120,566
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,514,368,414 16,937,226,732 19,735,934,887 21,376,120,566
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,030 1,124 1,310 1,419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,030 1,124 1,310 1,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.