1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
322,233,667,187 |
324,892,984,847 |
356,330,869,877 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
10,518,220 |
1,033,200 |
18,601,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
322,223,148,967 |
324,891,951,647 |
356,312,268,477 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
281,317,320,561 |
282,990,326,646 |
310,070,311,707 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
40,905,828,406 |
41,901,625,001 |
46,241,956,770 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
962,140,779 |
1,490,518,182 |
1,086,776,901 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,847,107,252 |
2,930,112,600 |
1,663,548,957 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,846,438,430 |
2,925,736,816 |
1,663,290,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
16,724,189,162 |
14,868,658,569 |
16,235,405,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,037,037,444 |
4,473,728,838 |
5,006,168,924 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
19,259,635,327 |
21,119,643,176 |
24,423,609,945 |
|
12. Thu nhập khác |
|
335,501,925 |
573,652,583 |
352,437,104 |
|
13. Chi phí khác |
|
315,966,331 |
284,598,831 |
219,918,038 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
19,535,594 |
289,053,752 |
132,519,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
19,279,170,921 |
21,408,696,928 |
24,556,129,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,855,834,184 |
4,562,501,873 |
4,911,225,802 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-91,031,677 |
-91,031,677 |
-91,031,678 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
15,514,368,414 |
16,937,226,732 |
19,735,934,887 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
15,514,368,414 |
16,937,226,732 |
19,735,934,887 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,030 |
1,124 |
1,310 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,030 |
1,124 |
1,310 |
|