1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
308,592,245,974 |
|
|
322,233,667,187 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,513,564 |
|
|
10,518,220 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
308,569,732,410 |
|
|
322,223,148,967 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
267,632,814,059 |
|
|
281,317,320,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,936,918,351 |
|
|
40,905,828,406 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,368,380,985 |
|
|
962,140,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,982,248,678 |
|
|
1,847,107,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,602,945,963 |
|
|
1,846,438,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,083,839,898 |
|
|
16,724,189,162 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,315,822,454 |
|
|
4,037,037,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,923,388,306 |
|
|
19,259,635,327 |
|
12. Thu nhập khác |
697,041,238 |
|
|
335,501,925 |
|
13. Chi phí khác |
522,931,095 |
|
|
315,966,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
174,110,143 |
|
|
19,535,594 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,097,498,449 |
|
|
19,279,170,921 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,299,080,924 |
|
|
3,855,834,184 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,469,463,332 |
|
|
-91,031,677 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,328,954,193 |
|
|
15,514,368,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,328,954,193 |
|
|
15,514,368,414 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,530 |
|
|
1,030 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,030 |
|