MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 308,592,245,974 322,233,667,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,513,564 10,518,220
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 308,569,732,410 322,223,148,967
4. Giá vốn hàng bán 267,632,814,059 281,317,320,561
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,936,918,351 40,905,828,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,368,380,985 962,140,779
7. Chi phí tài chính 2,982,248,678 1,847,107,252
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,602,945,963 1,846,438,430
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,083,839,898 16,724,189,162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,315,822,454 4,037,037,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,923,388,306 19,259,635,327
12. Thu nhập khác 697,041,238 335,501,925
13. Chi phí khác 522,931,095 315,966,331
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 174,110,143 19,535,594
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,097,498,449 19,279,170,921
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,299,080,924 3,855,834,184
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,469,463,332 -91,031,677
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,328,954,193 15,514,368,414
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,328,954,193 15,514,368,414
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,530 1,030
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,030
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.